Nghĩa Của Từ : Famous | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: famous Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
famous | * tính từ - nổi tiếng, nổi danh, trứ danh - (thông tục) cừ, chiến |
English | Vietnamese |
famous | bội ; co ; co ́ ; có danh tiếng ; có danh ; có tiếng ; danh giá ; danh nhân ; danh nổi tiếng ; danh tiếng ; lừng danh ; lừng ; một cách vinh quang ; một câu chuyện ; một câu ; một nơi rất nổi tiếng ; nên nổi tiếng ; nô ; nô ̉ i tiê ; nô ̉ i tiê ́ ng ; nô ̉ i tiê ́ ; nơi nổi tiếng ; nổi danh ; nổi tiếng của ; nổi tiếng lắm ; nổi tiếng mà ; nổi tiếng nào ; nổi tiếng ; nỗi tiếng ; sự nổi tiếng ; tiê ; trở nên nổi tiếng từ ; vĩ ; ưa thích ; |
famous | bội ; co ; co ́ ; có danh tiếng ; có danh ; có tiếng ; danh giá ; danh nổi tiếng ; danh tiếng ; danh ; giỏi ; lừng danh ; lừng ; một cách vinh quang ; một câu chuyện ; một câu ; một nơi rất nổi tiếng ; nên nổi tiếng ; nô ; nô ̉ i tiê ; nô ̉ i tiê ́ ; nô ̉ ; nơi nổi tiếng ; nổi danh ; nổi tiếng của ; nổi tiếng lắm ; nổi tiếng mà ; nổi tiếng nào ; nổi tiếng ; nỗi tiếng ; sự nổi tiếng ; tiê ; trở nên nổi tiếng từ ; vĩ ; ưa thích ; ưa ; |
English | English |
famous; celebrated; famed; far-famed; illustrious; notable; noted; renowned | widely known and esteemed |
English | Vietnamese |
famous | * tính từ - nổi tiếng, nổi danh, trứ danh - (thông tục) cừ, chiến |
famously | * phó từ - (thông tục) hay, giỏi, tốt, cừ, chiến |
famousness | * danh từ - sự nổi tiếng, sự nổi danh |
world-famous | * tính từ - nổi tiếng khắp thế giới |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Famous Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Famous - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
FAMOUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Famous - Từ điển Anh - Việt
-
FAMOUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Famous Là Gì, Nghĩa Của Từ Famous | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Famous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Famous - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "famous" Trong Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Famous Trong Tiếng Anh
-
Famous Là Gì - Nghĩa Của Từ Famous
-
Danh Từ Của Famous Là Gì - MarvelVietnam
-
Trái Nghĩa Với "famous" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
FAMOUS Là Gì? -định Nghĩa FAMOUS | Viết Tắt Finder
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Famous For Và Famous Of Khác Nhau Như ...