FAMOUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
FAMOUS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['feiməs]Danh từfamous ['feiməs] nổi tiếngfamouspopularwell-knownrenownedprominentcelebritynotoriousnotableeminentreputationdanh tiếngreputationfameprestigiousfamousrenownedreputableprestigecelebritynotorietyreputelừng danhfamousrenownedillustriousfamedfamousnổi danhfamousrenownedreputationfamecelebrityof renownreputedof notorietytrứ danhfamousrenownedillustrious
Ví dụ về việc sử dụng Famous trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
became famoustrở nên nổi tiếngother famousnổi tiếng khácdanh tiếng khácmore famousnổi tiếng hơnfamous worktác phẩm nổi tiếngbe famousnổi tiếngfamous actordiễn viên nổi tiếngfamous gametrò chơi nổi tiếngwere famousnổi tiếngfamous noveltiểu thuyết nổi tiếngfamous citythành phố nổi tiếngfamous placenơi nổi tiếngfamous beachbãi biển nổi tiếngbecoming famoustrở nên nổi tiếngfamous restaurantnhà hàng nổi tiếngfamous restaurantsnhà hàng nổi tiếngfamous casetrường hợp nổi tiếngfamous templengôi đền nổi tiếngfamous modelmẫu nổi tiếngfamous koreannổi tiếng hàn quốcfamous wordscâu nói nổi tiếngFamous trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - famoso
- Người pháp - célèbre
- Người đan mạch - berømt
- Tiếng đức - berühmt
- Thụy điển - känd
- Na uy - kjende
- Hà lan - vermaard
- Tiếng ả rập - مشهور
- Hàn quốc - 유명한
- Tiếng nhật - 著名
- Kazakhstan - танымал
- Tiếng slovenian - znan
- Ukraina - відомий
- Tiếng do thái - המפורסם
- Người hy lạp - διάσημος
- Người hungary - híres
- Người serbian - slavan
- Tiếng slovak - slávny
- Người ăn chay trường - известен
- Urdu - مشہور
- Tiếng rumani - faimos
- Người trung quốc - 著名
- Malayalam - പ്രശസ്ത
- Marathi - प्रसिद्ध
- Telugu - ప్రసిద్ధ
- Tamil - famous
- Tiếng tagalog - sikat
- Tiếng bengali - বিখ্যাত
- Thái - มีชื่อเสียง
- Thổ nhĩ kỳ - meşhur
- Tiếng hindi - प्रसिद्ध
- Đánh bóng - sławny
- Bồ đào nha - famoso
- Tiếng phần lan - kuuluisa
- Tiếng croatia - poznat
- Tiếng indonesia - populer
- Séc - slavný
- Tiếng nga - знаменитый
- Tiếng mã lai - popular
- Tiếng latinh - fama
- Người ý - famoso
Từ đồng nghĩa của Famous
celebrated famed far-famed illustrious notable noted renowned famotidinefamous actorTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt famous English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Famous Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Famous - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
FAMOUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Famous | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Famous - Từ điển Anh - Việt
-
Famous Là Gì, Nghĩa Của Từ Famous | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Famous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Famous - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "famous" Trong Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Famous Trong Tiếng Anh
-
Famous Là Gì - Nghĩa Của Từ Famous
-
Danh Từ Của Famous Là Gì - MarvelVietnam
-
Trái Nghĩa Với "famous" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
FAMOUS Là Gì? -định Nghĩa FAMOUS | Viết Tắt Finder
-
Famous đi Với Giới Từ Gì? Famous For Và Famous Of Khác Nhau Như ...