Farm - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Farm

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/fɑːm/
  • (Mỹ,CA)enPR: färm, IPA(ghi chú):/fɑɹm/
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)
  • Vần: -ɑː(ɹ)m

Danh từ

farm /ˈfɑːrm/

  1. Trại, trang trại, đồn điền.
  2. Nông trường. a collective farm — nông trường tập thể a state farm — nông trường quốc doanh
  3. Khu nuôi thuỷ sản.
  4. Trại trẻ.
  5. (Như) Farm-house.

Ngoại động từ

farm ngoại động từ /ˈfɑːrm/

  1. Cày cấy, trồng trọt.
  2. Cho thuê (nhân công).
  3. Trông nom trẻ em (ở trại trẻ).
  4. Trưng (thuê).

Chia động từ

farm
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to farm
Phân từ hiện tại farming
Phân từ quá khứ farmed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại farm farm hoặc farmest¹ farms hoặc farmeth¹ farm farm farm
Quá khứ farmed farmed hoặc farmedst¹ farmed farmed farmed farmed
Tương lai will/shall²farm will/shallfarm hoặc wilt/shalt¹farm will/shallfarm will/shallfarm will/shallfarm will/shallfarm
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại farm farm hoặc farmest¹ farm farm farm farm
Quá khứ farmed farmed farmed farmed farmed farmed
Tương lai weretofarm hoặc shouldfarm weretofarm hoặc shouldfarm weretofarm hoặc shouldfarm weretofarm hoặc shouldfarm weretofarm hoặc shouldfarm weretofarm hoặc shouldfarm
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại farm let’s farm farm
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

farm nội động từ /ˈfɑːrm/

  1. Làm ruộng.

Chia động từ

farm
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to farm
Phân từ hiện tại farming
Phân từ quá khứ farmed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại farm farm hoặc farmest¹ farms hoặc farmeth¹ farm farm farm
Quá khứ farmed farmed hoặc farmedst¹ farmed farmed farmed farmed
Tương lai will/shall²farm will/shallfarm hoặc wilt/shalt¹farm will/shallfarm will/shallfarm will/shallfarm will/shallfarm
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại farm farm hoặc farmest¹ farm farm farm farm
Quá khứ farmed farmed farmed farmed farmed farmed
Tương lai weretofarm hoặc shouldfarm weretofarm hoặc shouldfarm weretofarm hoặc shouldfarm weretofarm hoặc shouldfarm weretofarm hoặc shouldfarm weretofarm hoặc shouldfarm
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại farm let’s farm farm
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “farm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=farm&oldid=2246332” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɑː(ɹ)m
  • Vần:Tiếng Anh/ɑː(ɹ)m/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục farm 60 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Từ Farms