Farm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/fɑːm/
- (Mỹ,CA)enPR: färm, IPA(ghi chú):/fɑɹm/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -ɑː(ɹ)m
Danh từ
farm /ˈfɑːrm/
- Trại, trang trại, đồn điền.
- Nông trường. a collective farm — nông trường tập thể a state farm — nông trường quốc doanh
- Khu nuôi thuỷ sản.
- Trại trẻ.
- (Như) Farm-house.
Ngoại động từ
farm ngoại động từ /ˈfɑːrm/
- Cày cấy, trồng trọt.
- Cho thuê (nhân công).
- Trông nom trẻ em (ở trại trẻ).
- Trưng (thuê).
Chia động từ
farm| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to farm | |||||
| Phân từ hiện tại | farming | |||||
| Phân từ quá khứ | farmed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | farm | farm hoặc farmest¹ | farms hoặc farmeth¹ | farm | farm | farm |
| Quá khứ | farmed | farmed hoặc farmedst¹ | farmed | farmed | farmed | farmed |
| Tương lai | will/shall²farm | will/shallfarm hoặc wilt/shalt¹farm | will/shallfarm | will/shallfarm | will/shallfarm | will/shallfarm |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | farm | farm hoặc farmest¹ | farm | farm | farm | farm |
| Quá khứ | farmed | farmed | farmed | farmed | farmed | farmed |
| Tương lai | weretofarm hoặc shouldfarm | weretofarm hoặc shouldfarm | weretofarm hoặc shouldfarm | weretofarm hoặc shouldfarm | weretofarm hoặc shouldfarm | weretofarm hoặc shouldfarm |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | farm | — | let’s farm | farm | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
farm nội động từ /ˈfɑːrm/
- Làm ruộng.
Chia động từ
farm| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to farm | |||||
| Phân từ hiện tại | farming | |||||
| Phân từ quá khứ | farmed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | farm | farm hoặc farmest¹ | farms hoặc farmeth¹ | farm | farm | farm |
| Quá khứ | farmed | farmed hoặc farmedst¹ | farmed | farmed | farmed | farmed |
| Tương lai | will/shall²farm | will/shallfarm hoặc wilt/shalt¹farm | will/shallfarm | will/shallfarm | will/shallfarm | will/shallfarm |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | farm | farm hoặc farmest¹ | farm | farm | farm | farm |
| Quá khứ | farmed | farmed | farmed | farmed | farmed | farmed |
| Tương lai | weretofarm hoặc shouldfarm | weretofarm hoặc shouldfarm | weretofarm hoặc shouldfarm | weretofarm hoặc shouldfarm | weretofarm hoặc shouldfarm | weretofarm hoặc shouldfarm |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | farm | — | let’s farm | farm | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “farm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɑː(ɹ)m
- Vần:Tiếng Anh/ɑː(ɹ)m/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dịch Từ Farms
-
FARM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Farm | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Farm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Farms | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Farm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Tra Từ Farm - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
FARM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Farm - Farm Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Farm - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Farm, Farmer Và Những Thành Ngữ Với Từ Farm - Dịch Thuật Lightway
-
Nghĩa Của Từ Farm Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'farm' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt