Fascinated | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: fascinated Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
fascinated | bất ngờ ; bị cuốn hút ; bị thu hút ; cuốn hút ; cảm thấy bị cuốn hút ; hút ; hấp dẫn ; hớp hồn ; hứng thú ; mê hoặc ; quyến rũ ; quyến ; thu hút ; thích quá ; thích thú ; thích ; thôi miên ; thú vị ; thú ; toàn bị mê hoặc ; đam mê ; đã hấp dẫn ; đã lôi cuốn ; ấn tượng ; |
fascinated | bất ngờ ; bị cuốn hút ; bị thu hút ; cuốn hút ; cảm thấy bị cuốn hút ; hút ; hấp dẫn ; hớp hồn ; hứng thú ; mê hoặc ; quyến rũ ; quyến ; thu hút ; thích quá ; thích thú ; thích ; thôi miên ; thú vị ; thú ; toàn bị mê hoặc ; đam mê ; đã hấp dẫn ; đã lôi cuốn ; ấn tượng ; |
English | English |
fascinated; hypnotised; hypnotized; mesmerised; mesmerized; spell-bound; spellbound; transfixed | having your attention fixated as though by a spell |
English | Vietnamese |
fascinate | * ngoại động từ - thôi miên, làm mê - mê hoặc, quyến rũ |
fascinating | * tính từ - làm mê, làm say mê, quyến rũ |
fascination | * danh từ - sự thôi miên, sự làm mê - sự mê hoặc, sự quyến rũ |
fascinator | * danh từ - người thôi miên - người quyến rũ |
fascine | * danh từ - bó cành để làm cừ =fascine dwelling+ nhà sàn trên mặt hồ (thời tiền sử) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Thu Hút
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Thu Hút - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Thu Hút - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thu Hút" - Là Gì?
-
Thu Hút - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thu Hút Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thu Hút' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ý Nghĩa Của Attraction Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
THU HÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
10 Từ đồng Nghĩa Với Interesting Thông Dụng Trong Tiếng Anh!
-
“Thu Hút” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt
-
Lôi Cuốn - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng