Ý Nghĩa Của Attraction Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- This building, once derided by critics, is now a major tourist attraction.
- He's not exactly good-looking, but he has a certain attraction.
- Life in London has so many attractions - nightclubs, good restaurants and so on.
- Major tourist attractions are a soft target for pickpockets.
- Disneyworld is one of Florida's major tourist attractions.
- beard the lion (in his/her den) idiom
- been
- call (in) on someone phrasal verb
- call by phrasal verb
- check out phrasal verb
- exchange
- happen along/by (somewhere) phrasal verb
- haunt
- have access to someone/something
- homestay
- house-to-house
- pay
- pop
- regular
- round
- stay
- stomping ground
- stop by (somewhere) phrasal verb
- stop in phrasal verb
- stop off somewhere phrasal verb
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Advantage and disadvantage Attracting and tempting Physics: energy, force & power (Định nghĩa của attraction từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)attraction | Từ điển Anh Mỹ
attractionnoun [ C/U ] us /əˈtræk·ʃən/ Add to word list Add to word list a quality or force of someone or something that tends to pull others in or create interest in the person or thing: [ C ] The company’s excellent employee benefits package is a major attraction. [ U ] Sports hold little attraction for me. An attraction is also something that makes people want to go to a place: [ C ] Florida has numerous tourist attractions. physics Attraction is also the force of gravity (= force that makes objects fall toward earth), or the force of a magnet that pulls things toward it. (Định nghĩa của attraction từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)attraction | Tiếng Anh Thương Mại
attractionnoun [ C ] uk /əˈtrækʃən/ us Add to word list Add to word list something that people come to see because they are interested in it: The historic centre is one of the major visitor attractions of the city. Xem thêm tourist attraction (Định nghĩa của attraction từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của attraction là gì?Bản dịch của attraction
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 吸引(力), 有吸引力的事物, (尤指兩性間的)誘惑… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 吸引(力), 有吸引力的事物, (尤指两性间的)诱惑… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha atracción, atracción [feminine], atractivo [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha atração, atração [feminine], atrativo [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt sự hấp dẫn, cái thu hút… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý एखादी गोष्ट ज्यामुळे लोकांना एखाद्या ठिकाणी जाण्याची किंवा एखादी विशिष्ट गोष्ट करण्याची इच्छा होते, एखाद्याला आवडण्याची भावना विशेषत: लैंगिकदृष्ट्या, त्यांच्या दिसण्याच्या किंवा वागण्यामुळे… Xem thêm (観光地などの)魅力, 見どころ, 魅了… Xem thêm çekim, cezbetme, cazibe… Xem thêm attraction [feminine], attrait [masculine], attirance [feminine]… Xem thêm atracció… Xem thêm aantrekking, attractie… Xem thêm மக்கள் ஒரு இடத்திற்குச் செல்ல அல்லது ஒரு குறிப்பிட்ட விஷயத்தைச் செய்ய விரும்பும் ஒன்று, ஒருவரை விரும்பும் உணர்வு, குறிப்பாக பாலியல் ரீதியாக… Xem thêm (किसी स्थान या चीज़ का) आकर्षण, (यौन) आकर्षण… Xem thêm આકર્ષણ, ખેંચાણ… Xem thêm tiltrækning, attraktion, trækplaster… Xem thêm dragningskraft, attraktion, dragplåster… Xem thêm tarikan magnetik, daya tarikan… Xem thêm die Anziehungskraft, die Attraktion… Xem thêm attraksjon [masculine], sjarm [masculine], forlokkende side [masculine]… Xem thêm پرکشش, قابلِ کشش, جنسی کشش… Xem thêm тяжіння, привабливість, принада… Xem thêm привлекательность, достопримечательность, влечение… Xem thêm ఆకర్షణ, ప్రజలు ఒక ప్రదేశానికి వెళ్లాలని లేక ఒక నిర్దిష్ట పని చేయాలని కోరుకునేలా చేస్తుంది, ఇష్టం… Xem thêm جاذِبِيّة, انْجِذاب… Xem thêm প্রলোভন, অনুরক্তি… Xem thêm přitažlivost, atrakce, lákadlo… Xem thêm daya tarik… Xem thêm การดึงดูด, สิ่งที่ดึงดูด… Xem thêm atrakcja, pociąg, przyciąganie… Xem thêm 명소, 매력… Xem thêm attrazione, attrattiva… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
attorneys general attract attracted attracting attraction attractive attractively attractiveness attractor BETA {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của attraction
- tourist attraction
- law of attraction
- Law of Attraction, at law of attraction
- the law of attraction
Từ của Ngày
Plan B
UK /ˌplæn ˈbiː/ US /ˌplæn ˈbiː/a plan or method that you use if another one fails, or is likely to fail
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)
December 11, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Kinh doanh Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add attraction to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm attraction vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Thu Hút
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Thu Hút - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Thu Hút - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thu Hút" - Là Gì?
-
Thu Hút - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thu Hút Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thu Hút' Trong Từ điển Lạc Việt
-
THU HÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
10 Từ đồng Nghĩa Với Interesting Thông Dụng Trong Tiếng Anh!
-
Fascinated | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
“Thu Hút” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt
-
Lôi Cuốn - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng