Fe + H 3 PO 4 → FeHPO 4 + H 2 - Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
- Giảm giá 50% sách VietJack đánh giá năng lực các trường trên Shopee Mall
Phản ứng Fe + H3PO4 hay Fe ra FeHPO4 hoặc H3PO4 ra FeHPO4 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng thế đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Fe có lời giải, mời các bạn đón xem:
- Fe + 2H3PO4 → Fe(H2PO4)2 + H2
- 3Fe + 2H3PO4 → Fe3(PO4)2 + 3H3
Fe + H3PO4 → FeHPO4 + H2
Quảng cáoĐiều kiện phản ứng
- Không cần điều kiện
Cách thực hiện phản ứng
- Cho sắt tác dụng với dung dịch phosphoric acid thu được muối sắt(II)photphat
Hiện tượng nhận biết phản ứng
Kim loại tan dần tạo thành kết tủa đồng thời xuất hiện bọt khí thoát ra.
Bạn có biết
Kim loại Fe phản ứng với các axit đa nấc như H3PO4 …loãng thì phản ứng tạo muối theo từng nấc.
Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Cho phản ứng sau: Fe + H3PO4 → FeHPO4 + H2 Tổng hệ số đơn giản của phản ứng là:
A. 4 B. 5 C.6 D.7
Hướng dẫn giải
Đáp án A
Phương trình phản ứng: Fe + H3PO4 → FeHPO4 + H2
Quảng cáoVí dụ 2: Cho sắt tác dụng với phosphoric acid thu được muối sắt (II)hidrophotphat. Công thức đúng của muối sắt(II) là:
A. FePO4
B. FeHPO4
C. Fe2(PO4)3
D. Fe3(PO4)2
Hướng dẫn giải
Đáp án B
Ví dụ 3: Cho 5,6 g sắt tác dụng với phosphoric acid thu được muối sắt (II)hidrophotphat và V lít khí H2 (đktc). Giá trị của V là:
A. 11,2 lít B. 22,4 lít C. 2,24 lít D. 5,6 lít
Hướng dẫn giải
Đáp số C
Phương trình phản ứng: Fe + H3PO4 → FeHPO4 + H2
nH2 = nFe = 0,1 mol ⇒ VH2 = 0,1.22,4 = 2,24 lít
Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
- 2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3
- 2Fe + 3Br2 → 2FeBr3
- Fe + I2 → FeI2
- 3Fe + 2O2 → Fe3O4
- 3Fe + 2O2 → 2Fe2O3
- 2Fe + O2 → 2FeO
- Fe + S → FeS
- Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
- Fe + 2H2SO4 → FeSO4 + H2
- Fe + 2H3PO4 → Fe(H2PO4)2 + H2
- 3Fe + 2H3PO4 → Fe3(PO4)2 + 3H3
- 10Fe + 36HNO3 → 10Fe(NO3)3 + 3N2+ 18H2O
- 8Fe + 30HNO3 → 8Fe(NO3)3 + 3N2O + 15H2O
- Fe + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + 2H2O
- 8Fe + 30HNO3 → 8Fe(NO3)3 + 3NH4NO3 + 9H2O
- Fe + 6HNO3 → Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O
- 2Fe + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
- 2Fe + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + S + 2H2O
- 8Fe + 15H2SO4 → 4Fe2(SO4)3 + H2S + 12H2O
- Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2
- Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu
- Fe + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2Ag
- Fe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)2 + Pb
- Fe + Fe2(SO4)3 → 3FeSO4
- Fe + 2Fe(NO3)3 → 3Fe(NO3)2
- Fe + 2FeCl3 → 3FeCl2
- Fe + Cu(NO3)2 → Cu + Fe(NO3)2
- Fe + CuCl2 → Cu + FeCl2
- Fe + H2O → FeO + H2 ↑
- 3Fe + 4H2O → 4H2 ↑ + Fe3O4
- 2Fe + 3H2O2 → 2Fe(OH)3 ↓
- Fe + 8HCl + Fe3O4 → 4FeCl2 + 4H2O
- 2Fe + 3F2 → 2FeF3
- 10Fe + 6KNO3 → 5Fe2O3 + 3K2O + 3N2 ↑
- Fe + 4HCl + KNO3 → 2H2O + KCl + NO ↑ + FeCl3
- Fe + 4HCl + NaNO3→ 2H2O + NaCl + NO ↑ +FeCl3
- Fe + Fe2O3 →3FeO
- Fe + Fe3O4 → 4FeO
- Fe + HgS → FeS + Hg
- 2Fe + 3SO2 →FeSO3 + FeS2O3
- 4Fe + 5O2 + 3Si → Fe2SiO4 + 2FeSiO3
- Fe + 2HBr → H2 ↑ + FeBr2
- Fe + 2NaHSO4 → H2 ↑ + Na2SO4 + FeSO4
- Tài liệu cho giáo viên: Giáo án, powerpoint, đề thi giữa kì cuối kì, đánh giá năng lực, thi thử THPT, HSG, chuyên đề, bài tập cuối tuần..... độc quyền VietJack, giá hợp lí
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- 30 đề toán, lý hóa, anh, văn 2025 (100-170k/1 cuốn)
- 30 đề Đánh giá năng lực đại học quốc gia HN 2025 (cho 2k7)
- 30 đề Đánh giá năng lực đại học quốc gia tp. Hồ Chí Minh 2025 (cho 2k7)
ĐỀ THI, GIÁO ÁN, GÓI THI ONLINE DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 12
Bộ giáo án, đề thi, bài giảng powerpoint, khóa học dành cho các thầy cô và học sinh lớp 12, đẩy đủ các bộ sách cánh diều, kết nối tri thức, chân trời sáng tạo tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official
Từ khóa » Fe H3po4 đặc
-
Fe H3PO4 = H2 Fe3(PO4)2 FeHPO4 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
-
4Fe + 3H3PO4 → 4H2 + Fe3(PO4)2 + FeHPO4
-
Fe + H3PO4 → FeHPO4 + H2 - Cân Bằng Phương Trình Hoá Học
-
Fe + H3PO4 = Fe3(PO4)2 + H2 - Trình Cân Bằng Phản ứng Hoá Học
-
H3PO4 + Fe = Fe3(PO4)2 + H2 - Trình Cân Bằng Phản ứng Hoá Học
-
Fe + H3PO4 | H2 + Fe3(PO4)2 + FeHPO4 | Phương Trình Hóa Học
-
Phosphoric Acid H3PO4 - Mua Axit Photphoric Giá TỐT ở đâu?
-
Axit Phosphoric H3PO4 85% - Tổng Kho Hóa Chất Giá Rẻ
-
Acid Phosphoric – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhận Dạng đặc Tính Nguy Hiểm Của Axit Phosphoric (H3PO4)
-
Lập Phương Trình Hóa Học Sau Fe3O4 + H3PO4 - Hoc247
-
Viết Phương Trình CaCO3 , Fe, MgO + H3PO4
-
Ortho-Phosphoric Acid 85% CAS 7664-38-2 | 100573 - Merck Millipore