Fe + H3PO4 | H2 + Fe3(PO4)2 + FeHPO4 | Phương Trình Hóa Học
Fe + H3PO4 - Cân bằng phương trình hóa học
Chi tiết phương trình
4Fe | + | 3H3PO4 | ⟶ | 4H2 | + | Fe3(PO4)2 | + | FeHPO4 |
dung dịch pha loãng | khí | kt | kt | |||||
Nguyên tử-Phân tử khối (g/mol) | ||||||||
Số mol | ||||||||
Khối lượng (g) |
Thông tin thêm
Điều kiện: Không có
Tính khối lượngNếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Phương trình điều chế Fe Xem tất cả
FeS | ⟶ | Fe | + | S |
CO | + | FeO | ⟶ | Fe | + | CO2 |
khí | khí |
5H2 | + | Fe(C5H5)2 | ⟶ | Fe | + | 2C5H10 |
Fe(C5H5)2 | ⟶ | 8C | + | 2CH4 | + | Fe | + | H2 |
Grafit |
Phương trình điều chế H3PO4 Xem tất cả
(NH4)3PO4 | ⟶ | 3NH3 | + | H3PO4 |
(NH4)3PO4 | + | 3HCl | ⟶ | 3NH4Cl | + | H3PO4 |
H2O | + | H4P2O6 | ⟶ | H3PO3 | + | H3PO4 |
đậm đặc |
Ca(H2PO4)2 | + | 2HNO3 | ⟶ | Ca(NO3)2 | + | 2H3PO4 |
đậm đặc |
Phương trình điều chế H2 Xem tất cả
2HF | ⟶ | F2 | + | H2 |
H2S | + | Mg | ⟶ | H2 | + | MgS |
H2S | + | Ba | ⟶ | H2 | + | BaS |
H2O | + | CsH | ⟶ | H2 | + | CsOH |
khí |
Phương trình điều chế Fe3(PO4)2 Xem tất cả
6Fe | + | 8O2 | + | P4 | ⟶ | 2Fe3(PO4)2 |
khí |
3FeCl2 | + | 2Na3PO4 | ⟶ | 6NaCl | + | Fe3(PO4)2 |
8H3PO4 | + | 3Fe3O4 | ⟶ | 12H2O | + | Fe3(PO4)2 | + | 6FePO4 |
4Fe | + | 3H3PO4 | ⟶ | 4H2 | + | Fe3(PO4)2 | + | FeHPO4 |
dung dịch pha loãng | khí | kt | kt |
Phương trình điều chế FeHPO4 Xem tất cả
4Fe | + | 3H3PO4 | ⟶ | 4H2 | + | Fe3(PO4)2 | + | FeHPO4 |
dung dịch pha loãng | khí | kt | kt |
Từ khóa » Fe H3po4 đặc
-
Fe H3PO4 = H2 Fe3(PO4)2 FeHPO4 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
-
4Fe + 3H3PO4 → 4H2 + Fe3(PO4)2 + FeHPO4
-
Fe + H 3 PO 4 → FeHPO 4 + H 2 - Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
-
Fe + H3PO4 → FeHPO4 + H2 - Cân Bằng Phương Trình Hoá Học
-
Fe + H3PO4 = Fe3(PO4)2 + H2 - Trình Cân Bằng Phản ứng Hoá Học
-
H3PO4 + Fe = Fe3(PO4)2 + H2 - Trình Cân Bằng Phản ứng Hoá Học
-
Phosphoric Acid H3PO4 - Mua Axit Photphoric Giá TỐT ở đâu?
-
Axit Phosphoric H3PO4 85% - Tổng Kho Hóa Chất Giá Rẻ
-
Acid Phosphoric – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhận Dạng đặc Tính Nguy Hiểm Của Axit Phosphoric (H3PO4)
-
Lập Phương Trình Hóa Học Sau Fe3O4 + H3PO4 - Hoc247
-
Viết Phương Trình CaCO3 , Fe, MgO + H3PO4
-
Ortho-Phosphoric Acid 85% CAS 7664-38-2 | 100573 - Merck Millipore