FE Là Gì? Nghĩa Của Từ Fe - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
Có thể bạn quan tâm
FE là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng FE là “Element Iron”.
Element Iron: Nguyên tố Sắt. Fe, tiếng Latinh: Ferrum.
Một số kiểu FE viết tắt khác:
Fully Exposed: Hoàn toàn phơi sáng. Mục tiêu xe bọc thép, trái ngược với Hull-Down.
Front End: Giao diện người dùng. Thuật ngữ sử dụng trong lĩnh vực lập trình, nó đề cập đến những thứ liên quan đến giao diện người dùng.
Fast Ethernet: Ethernet nhanh.
Flight Engineer: Kỹ sư bay.
Flat Earth: Trái đất phẳng.
Formula E: Công thức E.
Fixed Effects model: Mô hình hiệu ứng cố định.
Further Education: Giáo dục nâng cao.
Field Emission: Phát xạ trường.
Faraday Efficiency: Hiệu suất Faraday.
Từ khóa » Từ Fe Nghĩa Là Gì
-
FE Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Fe - Từ Điển Viết Tắt
-
FE Là Gì? -định Nghĩa FE | Viết Tắt Finder
-
Fe Là Gì, Fe Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Từ điển Bồ Đào Nha Việt "fé" - Là Gì?
-
Fe Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ FE - Từ điển Viết Tắt
-
Fe Là Gì, Nghĩa Của Từ Fe | Từ điển Pháp - Việt
-
Fe Là Gì, Nghĩa Của Từ Fe | Từ điển Việt
-
Fé Tiếng Bồ Đào Nha Là Gì? - Từ điển Số
-
Sắt – Wikipedia Tiếng Việt