Nghĩa Của Từ FE - Từ điển Viết Tắt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
    1. Field engineer
    2. Further Education
    3. Fugitive Emissions
    4. Far East - also FEA
    5. Fast Ethernet
    6. Front-end
    7. Functional Entity
    8. Fermi Energy
    9. Forest Engineer
    10. Fossil energy
    11. Fatal Error
    12. Feature extraction
    13. Field emission
    14. Ferroelectric - also F and Ferroelectr
    15. Fleet Equipment
    16. Format Effector
    17. Field Expedient
    18. Finite element - also FEM
    19. Flight Engineer
    20. Fractional extraction - also FX
    21. Foreign Exchange - also FX, FOREX, f.x., F/X and FEX
    22. Flight Experiment - also FX
    23. Fire for effect - also FFE
    24. Fentanyl - also FEN and FENT
    25. Female - also fem, f and f.
    26. Ferritin - also Fer, FT, Fr, FRT, FERR, Fn and FTN
    27. Forschung und Entwicklung - also F&E
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/td_vt/FE »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Fe Nghĩa Là Gì