"fée" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fée Trong Tiếng Việt. Từ điển Pháp-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Pháp Việt"fée" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm fée
fée- danh từ giống cái
- nàng tiên, tiên nữ
- conte de fées: xem conte
- doigts de fée: bàn tay khéo léo (của phụ nữ)
- travail (ouvrage) de fée: công trình tuyệt mỹ
- travailler comme une fée: làm rất khéo tay
- vieille fée, fée Carabosse: mụ già càu cạu
- nàng tiên, tiên nữ
- tính từ
- (từ cũ, nghĩa cũ) thần kỳ, kỳ diệu
- Jardin fée: vườn kỳ diệu
- (từ cũ, nghĩa cũ) thần kỳ, kỳ diệu
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh fée
n. f.être imaginaire à qui la tradition populaire ou l’imagination des conteurs attribue une puissance surnaturelle. La fée Alcine. La fée Urgande. Baguette de fée. Contes de fées, Contes où les fées jouent un rôle. Les enfants aiment les contes de fées.Fig. et fam., C’est une fée, se dit d’une Femme qui charme par ses grâces, par son esprit, par ses talents. On dit aussi C’est un ouvrage de fées, en parlant de Certains ouvrages délicats, faits avec beaucoup de perfection. On dit de même Travailler comme une fée. Avoir des doigts de fée.Từ khóa » Fee Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Fee - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Fee Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
FEE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Fee Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Phụ Phí Trong Vận Chuyển Quốc Tế - Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh
-
Lệ Phí (fees) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Handling Fee Là Gì? Tất Tần Tật Về Handling Fee
-
Fee - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phí Handling Charge Là Gì? So Sánh Phí Handling Charge Với THC ...
-
Handling Fee Là Gì? Phân Biệt Handling Fee Và THC Fee - Fago Logistics
-
Phí DOC Là Gì?Những điểm Khác Biệt Giữa Phí D/O Và Phí DOC!
-
Các Loại Phụ Phí Hãng Tàu Thu Cho 1 Lô Hàng Xk / Nk.
-
Phụ Phí Cước Biển - VinaLogs - Vận Tải Container
-
Tổng Hợp Các Phụ Phí Trong Xuất Nhập Khẩu