Ý Nghĩa Của Fee Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
fee
Các từ thường được sử dụng cùng với fee.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
additional feeIn other words, if no additional fee is allowed, the agreement is unenforceable if an additional fee or additional percentage is stipulated for. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 administrative feeBy user fee we mean an administrative fee for the private benefit bestowed by some public institution or resource. Từ Cambridge English Corpus admission feeThe relative cost variable includes general travel cost increases other than admission fee changes. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với feeTừ khóa » Fee Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Fee - Từ điển Anh - Việt
-
FEE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Fee Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Phụ Phí Trong Vận Chuyển Quốc Tế - Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh
-
Lệ Phí (fees) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Handling Fee Là Gì? Tất Tần Tật Về Handling Fee
-
Fee - Wiktionary Tiếng Việt
-
"fée" Là Gì? Nghĩa Của Từ Fée Trong Tiếng Việt. Từ điển Pháp-Việt
-
Phí Handling Charge Là Gì? So Sánh Phí Handling Charge Với THC ...
-
Handling Fee Là Gì? Phân Biệt Handling Fee Và THC Fee - Fago Logistics
-
Phí DOC Là Gì?Những điểm Khác Biệt Giữa Phí D/O Và Phí DOC!
-
Các Loại Phụ Phí Hãng Tàu Thu Cho 1 Lô Hàng Xk / Nk.
-
Phụ Phí Cước Biển - VinaLogs - Vận Tải Container
-
Tổng Hợp Các Phụ Phí Trong Xuất Nhập Khẩu