Nghĩa Của Từ Fee - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /fi:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
    Học phí, lệ phí
    Di sản
    Quyền hưởng di sản, quyền thừa kế
    (sử học) lãnh địa, thái ấp
    to hold in fee có, có quyền sở hữu

    Ngoại động từ .feed

    Trả tiền thù lao cho (ai)
    Đóng lệ phí
    Thuê (ai) giúp việc

    hình thái từ

    • Ved: feed

    Kỹ thuật chung

    chi phí
    phí tổn
    phí
    thù lao

    Kinh tế

    phần đóng góp
    phí
    phí thị thực
    phí thủ tục (cấp giấy tờ)
    thù lao

    Nguồn khác

    • fee : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    account , ante * , bill , bite * , chunk * , commission , compensation , consideration , cost , cut * , emolument , end * , expense , gravy * , handle , hire , honorarium , house * , juice * , pay , payment , percentage , piece * , piece of the action , price , rake-off , recompense , remuneration , reward , salary , share , slice * , stipend , take * , take-in , toll , wage , charge , exaction , earnings , allowance , assessment , dues , fare , gratuity , perquisite , rate , retainer , tab , tariff , tax , tip , tuition Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Fee »

    tác giả

    Admin, Khách, ho luan Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Fee Là Gì