Cấu trúc và cách dùng từ Feed trong tiếng Anh - StudyTiengAnh www.studytienganh.vn › cau-truc-va-cach-dung-tu-feed-trong-tieng-anh
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to feed and clothe oneself properly.
Xem chi tiết »
feed /fi:d/ nghĩa là: sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ feed, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
feed trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng feed (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
to feed on something. sống bằng thức ăn gì. to be fed up ... pocket feed divider: máy chia bột nhào có ống đo ... thiết bị làm đầy tự động trong chân không ...
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · Feed nghĩa là đút ăn, cho ai đó ăn. Đây là nghĩa truyền thống của feed. Không chỉ làm động từ, feed cũng có thể được dùng như một danh từ (noun) ...
Xem chi tiết »
'''fi:d'''/ , Sự ăn, sự cho ăn, Thức ăn cho súc vật, Vật liệu cung cấp cho máy, Ống dẫn, đường... vận chuyển vật liệu vào máy, Cho ăn, nuôi, Cung cấp, ...
Xem chi tiết »
feed ý nghĩa, định nghĩa, feed là gì: 1. to give food to a person, group, or animal: 2. If a baby or animal feeds, it eats or drinks…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt feed có nghĩa là: cho ăn, nuôi, ăn (ta đã tìm được các phép tịnh tiến ... Trong số các hình khác: Do they feed you enough where you are?
Xem chi tiết »
Suffering a lack of appetite; sick: The dog is off its feed this week. [Middle English feden, from Old English fēdan.] Đồng nghĩa - Phản nghĩa.
Xem chi tiết »
What do whales eat? Synonyms: eat. serve as food for; be the food for. This dish feeds six. gratify. feed one's eyes on a gorgeous view. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'feed' trong từ điển Lạc Việt. ... là lao động trụ cột, cha anh ta phải làm lụng vất vả nuôi cả gia đình ... anh đã cho chó ăn gì?
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2021 · Tag: What Is Your Feed Value Nghĩa Là Gì ... Ngoài các nghĩa truyền thống, feed trong thời buổi công nghệ Internet còn có nghĩa là thông tin ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. phát âm feed tiếng Anh feed (phát âm có thể chưa chuẩn) ... đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ feed trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (132) 9 thg 7, 2022 · Cling là một trong những động từ được sử dụng rất phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Feed Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề feed trong tiếng anh có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu