Feed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ feed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm feed tiếng Anh feed (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ feed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

feed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ feed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ feed tiếng Anh nghĩa là gì.

feed /fi:d/* danh từ- sự ăn, sự cho ăn=out at feed+ cho ra đồng ăn cỏ=off one's feed+ (ăn) không thấy ngon miệng=on the feed+ đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá)- cỏ, đồng cỏ- suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa)- (thông tục) bữa ăn, bữa chén- chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc)- đạn (ở trong súng), băng đạn* ngoại động từ fed- cho ăn (người, súc vật)=to feed a cold+ ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng)=he cannot feed himself+ nó chưa và lấy ăn được- cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ- nuôi nấng, nuôi cho lớn=to feed up+ nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy- nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...)- dùng (ruộng) làm đồng cỏ- cung cấp (chất liệu cho máy...)=to feed the fire+ bỏ thêm lửa cho củi cháy to- (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)- (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn)* nội động từ- ăn, ăn cơm- ăn cỏ (súc vật)!to feed on someone- dựa vào sự giúp đỡ của ai!to feed on something- sống bằng thức ăn gì!to be fed up- (từ lóng) đã chán ngấyfeed- (Tech) cung cấp; nuôi dưỡng; tiếp sóng; đi tới, chạy tới; tiếp phiếu, tiếp băngfeed- (máy tính) sự cấp (liệu) sự cung dưỡng- automatic f. cấp liệu tự động- gravity f. cấp liệu do trọng lượng bản thân - line f. sự chuyển băng (sang dòng mới), sự cho băng- tape f. cơ cấu kéo băngfee /fi:/* danh từ- tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)- tiền nguyệt liễm; học phí- gia sản- (sử học) lânh địa, thái ấp!to hold in fee- có, có quyền sở hữu* ngoại động từ feed- trả tiền thù lao cho (ai)- đóng nguyệt phí- thuê (ai) giúp việc

Thuật ngữ liên quan tới feed

  • soapsuds tiếng Anh là gì?
  • potty tiếng Anh là gì?
  • shovellers tiếng Anh là gì?
  • expellee tiếng Anh là gì?
  • cunts tiếng Anh là gì?
  • minnie tiếng Anh là gì?
  • blindfold tiếng Anh là gì?
  • uranus tiếng Anh là gì?
  • bullshit tiếng Anh là gì?
  • cumulo-nimbus tiếng Anh là gì?
  • suppletive tiếng Anh là gì?
  • tetra- tiếng Anh là gì?
  • energy dispersive spectroscopy (EDS) tiếng Anh là gì?
  • lordship tiếng Anh là gì?
  • courteous tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của feed trong tiếng Anh

feed có nghĩa là: feed /fi:d/* danh từ- sự ăn, sự cho ăn=out at feed+ cho ra đồng ăn cỏ=off one's feed+ (ăn) không thấy ngon miệng=on the feed+ đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá)- cỏ, đồng cỏ- suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa)- (thông tục) bữa ăn, bữa chén- chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc)- đạn (ở trong súng), băng đạn* ngoại động từ fed- cho ăn (người, súc vật)=to feed a cold+ ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng)=he cannot feed himself+ nó chưa và lấy ăn được- cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ- nuôi nấng, nuôi cho lớn=to feed up+ nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy- nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...)- dùng (ruộng) làm đồng cỏ- cung cấp (chất liệu cho máy...)=to feed the fire+ bỏ thêm lửa cho củi cháy to- (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)- (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn)* nội động từ- ăn, ăn cơm- ăn cỏ (súc vật)!to feed on someone- dựa vào sự giúp đỡ của ai!to feed on something- sống bằng thức ăn gì!to be fed up- (từ lóng) đã chán ngấyfeed- (Tech) cung cấp; nuôi dưỡng; tiếp sóng; đi tới, chạy tới; tiếp phiếu, tiếp băngfeed- (máy tính) sự cấp (liệu) sự cung dưỡng- automatic f. cấp liệu tự động- gravity f. cấp liệu do trọng lượng bản thân - line f. sự chuyển băng (sang dòng mới), sự cho băng- tape f. cơ cấu kéo băngfee /fi:/* danh từ- tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)- tiền nguyệt liễm; học phí- gia sản- (sử học) lânh địa, thái ấp!to hold in fee- có, có quyền sở hữu* ngoại động từ feed- trả tiền thù lao cho (ai)- đóng nguyệt phí- thuê (ai) giúp việc

Đây là cách dùng feed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ feed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

feed /fi:d/* danh từ- sự ăn tiếng Anh là gì? sự cho ăn=out at feed+ cho ra đồng ăn cỏ=off one's feed+ (ăn) không thấy ngon miệng=on the feed+ đang ăn mồi tiếng Anh là gì? đang tìm mồi (cá)- cỏ tiếng Anh là gì? đồng cỏ- suất lúa mạch tiếng Anh là gì? suất cỏ khô (cho ngựa)- (thông tục) bữa ăn tiếng Anh là gì? bữa chén- chất liệu tiếng Anh là gì? sự cung cấp tiếng Anh là gì? chất liệu (cho máy móc)- đạn (ở trong súng) tiếng Anh là gì? băng đạn* ngoại động từ fed- cho ăn (người tiếng Anh là gì? súc vật)=to feed a cold+ ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng)=he cannot feed himself+ nó chưa và lấy ăn được- cho (trâu tiếng Anh là gì? bò...) đi ăn cỏ- nuôi nấng tiếng Anh là gì? nuôi cho lớn=to feed up+ nuôi cho béo tiếng Anh là gì? bồi dưỡng tiếng Anh là gì? cho ăn chán chê tiếng Anh là gì? làm cho chán chê tiếng Anh là gì? làm cho ngấy- nuôi (hy vọng) tiếng Anh là gì? làm tăng (cơn giận...)- dùng (ruộng) làm đồng cỏ- cung cấp (chất liệu cho máy...)=to feed the fire+ bỏ thêm lửa cho củi cháy to- (sân khấu) tiếng Anh là gì? (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) chuyền (bóng tiếng Anh là gì? cho đồng đội sút làm bàn)* nội động từ- ăn tiếng Anh là gì? ăn cơm- ăn cỏ (súc vật)!to feed on someone- dựa vào sự giúp đỡ của ai!to feed on something- sống bằng thức ăn gì!to be fed up- (từ lóng) đã chán ngấyfeed- (Tech) cung cấp tiếng Anh là gì? nuôi dưỡng tiếng Anh là gì? tiếp sóng tiếng Anh là gì? đi tới tiếng Anh là gì? chạy tới tiếng Anh là gì? tiếp phiếu tiếng Anh là gì? tiếp băngfeed- (máy tính) sự cấp (liệu) sự cung dưỡng- automatic f. cấp liệu tự động- gravity f. cấp liệu do trọng lượng bản thân - line f. sự chuyển băng (sang dòng mới) tiếng Anh là gì? sự cho băng- tape f. cơ cấu kéo băngfee /fi:/* danh từ- tiền thù lao tiếng Anh là gì? tiền thưởng (người hầu...)- tiền nguyệt liễm tiếng Anh là gì? học phí- gia sản- (sử học) lânh địa tiếng Anh là gì? thái ấp!to hold in fee- có tiếng Anh là gì? có quyền sở hữu* ngoại động từ feed- trả tiền thù lao cho (ai)- đóng nguyệt phí- thuê (ai) giúp việc

Từ khóa » Feed Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì