Nghĩa Của Từ Feed - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/fi:d/
Hình thái từ
- Ving : feeding
- Past: fed
- PP: fed
Thông dụng
Danh từ
Sự ăn, sự cho ăn
Thức ăn cho súc vật
Vật liệu cung cấp cho máy
Ống dẫn, đường... vận chuyển vật liệu vào máy
Ngoại động từ
Cho ăn, nuôi
to feed horses cho ngựa ăn as a bread-winner, his father has to work hard to feed all his family là lao động trụ cột, cha anh ta phải làm lụng vất vả nuôi cả gia đình to feed more soup to the patient cho người bệnh ăn thêm súp the old man cannot feed himself ông lão không tự ăn một mình đượcCung cấp, cung ứng
to feed raw material into the machine cung cấp nguyên vật liệu cho máyNội động từ
( to feed on) được nuôi dưỡng bằng
virtue feeds on good deeds đạo đức được nuôi dưỡng bằng những việc làm tốtCấu trúc từ
to feed sb up
bồi dưỡng ai cho khoẻ mạnhto feed on
ănto bite the hand that feeds one
ăn cháo đá bátHình thái từ
- Ving : feeding
- Past: fed
- PP: fed
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự ăn dao, sự chạy dao, lượng ăn dao, bước tiếndao, sự dẫn tiến, sự nạp tải, cung cấp, nạp, ăn dao
Hóa học & vật liệu
sự dẫn tiến
Ô tô
sư cung cấp
oil feed sự cung cấp dầuToán & tin
(máy tính ) sự cấp (liệu) sự cung dưỡng
automatic feed cấp liệu tự động gravity feed cấp liệu do trọng lượng bản thân line feed sự chuyển băng (sang dòng mới), sự cho băng tape feed cơ cấu kéo băngXây dựng
sự cấp liệu
automatic feed sự cấp liệu tự động hand feed sự cấp liệu bằng tayviết tắt của Front-End Engineering Design
Điện
cấp điện
feed circuit mạch cấp điện series feed sự cấp điện nối tiếp shunt feed dây cấp điện song song shunt feed sự cấp điện song songcấp dòng
dây tải
Điện lạnh
sự tiếp sóng
Kỹ thuật chung
cấp
cỏ
nạp
nạp liệu
feed (ing) pump bơm nạp liệu feed box buồng nạp liệu feed inlet của nạp liệu feed pipe ống nạp liệu feed preparation unit đơn vị chuẩn bị nạp liệu feed spout máng nạp liệu feed tank bể nạp liệu rate of feed tốc độ nạp liệu splash feed nạp liệu bề mặt stock feed lever đòn bẩy nạp liệudẫn tiến
chart feed cấu dẫn tiến biểu đồ chart feed sự dẫn tiến biểu đồ coarse feed sự dẫn tiến thô drilling feed sự dẫn tiến khoan feed box hộp dẫn tiến feed bush bạc dẫn tiến feed force lực dẫn tiến feed gear bánh răng dẫn tiến feed gear cấu dẫn tiến (máy phay) feed motor động cơ dẫn tiến feed nut đai ốc dẫn tiến feed rack thanh răng dẫn tiễn feed screw vít dẫn tiến feed shaft trục dẫn tiến feed shaft trục trơn (trục dẫn tiến) feed slide rãnh trượt dẫn tiến feed speed tốc độ dẫn tiến feed-drive reverse sự đảo chiều dẫn tiến form feed sự dẫn tiến giấy hand feed dẫn tiến bằng tay hand lever feed sự dẫn tiến bằng tay cầm main feed motion chuyển động dẫn tiến chính power feed sự dẫn tiến tự dộng sensitive feed sự dẫn tiến chính xácdẫn vào
ống dẫn
phễu rót
sự cấp
sự cấp điện
series feed sự cấp điện nối tiếp shunt feed sự cấp điện song song two-way feed sự cấp điện hai đườngsự cấp nước
sự cung cấp
cold feed sự cung cấp nước lạnh corporate feed sự cung cấp tập thể focal point feed sự cung cấp tại tiêu điểm forced feed sự cung cấp cưỡng bức material feed sự cung cấp nguyên liệu natural feed sự cung cấp tự nhiên oil feed sự cung cấp dầu positive feed sự cung cấp cưỡng bức rear feed sự cung cấp theo trục series feed sự cung cấp nối tiếpsự cung ứng
sự nạp
sự nạp liệu
sự nuôi
choke feed sự nuôi cuộn cảnsự tiếp
chain feed sự tiếp liệu kiểu xích circular horn feed sự tiếp sóng loa tròn corporate feed sự tiếp dưỡng tập thể feed by pumping sự tiếp liệu bằng máy bơm focal point feed sự tiếp dưỡng tại tiêu điểm front feed sự tiếp sóng trước mặt gravity fuel feed sự tiếp xăng nhờ trọng lực in-feed sự tiếp liệu incoming feed sự tiếp sóng (tới) line feed sự tiếp sóng đường truyền outgoing feed sự tiếp sóng phát đi paper feed sự tiếp giấy rear feed sự tiếp dưỡng theo trụctiếp giấy
feed box hộp tiếp giấy feed hole ngăn tiếp giấy paper feed khay tiếp giấy paper feed sự tiếp giấy pin feed tiếp giấy bằng chốt sprocket feed hộp tiếp giấy sprocket feed khay tiếp giấy tractor feed tiếp giấy kiểu tractor feedtiếp liệu
chain feed sự tiếp liệu kiểu xích cross-feed line đường tiếp liệu ngang feed (ing) hopper phễu tiếp liệu feed belt băng chuyển tiếp liệu feed bucket elevator máy nâng tiếp liệu kiểu gàu feed by pumping sự tiếp liệu bằng máy bơm feed chute máng tiếp liệu feed gas khí tiếp liệu feed hopper phễu tiếp liệu feed lever tay gạt tiếp liệu feed magazine máng tiếp liệu feed mechanism cơ cấu tiếp liệu feed pipe ống tiếp liệu feed plate đĩa tiếp liệu feed pump máy bơm tiếp liệu feed roll trục tiếp liệu (bàn cán) feed roller con lăn tiếp liệu feed roller table băng lăn tiếp liệu (cán) feed system hệ thống tiếp liệu feed tank thùng tiếp liệu feed-in water nước tiếp liệu in-feed sự tiếp liệu stock feed lever tay gạt tiếp liệuKinh tế
cỏ
đồng cỏ
sự ăn
sự cho ăn
suất ăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
animal food , barley , corn , fodder , forage , grain , grass , grub , hay , meal , pasturage , provender , provisions , silage , straw , vittles , banquet , junketverb
banquet , bolster , cater , cram , deliver , dine , dish out * , dispense , encourage , fatten , feast , fill , find , foster , fuel , furnish , give , gorge , hand , hand over , maintain , minister , nourish , nurse , nurture , provide , provision , regale , satisfy , stock , strengthen , stuff , supply , support , sustain , victual , wine and dine * , subsist , aggravate , bait , bran , eat , fodder , grass , grub , hay , indulge , meal , oats , replenish , satiateTừ trái nghĩa
verb
starve Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Feed »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, Đàm Bình, Admin, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Ngọc, nhai, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Feed Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Feed Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
FEED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Feed, Từ Feed Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Feed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"feed" Là Gì? Nghĩa Của Từ Feed Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Feed Nghĩa Là Gì? | KHO BÁU Từ Vựng Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Feed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
→ Feed, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Feed Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
Feed Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'feed' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Feed Nghĩa Là Gì? | KHO BÁU Từ Vựng Tiếng Anh ... - MarvelVietnam
-
Feed Tiếng Anh Là Gì?
-
Quá Khứ Của Feed Là Gì? - .vn