Feed - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
      • 1.4.2 Thành ngữ
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Ngoại động từ
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

feed

Cách phát âm

Từ nguyên

[sửa] ngoại động từ 1, nội động từ, danh từ Từ tiếng Anhtrung đạifeden, từ tiếng Anh cổfēdan(“cho ăn”), từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy*fōdijaną, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy*peh₂-(“ăn cỏ, ăn”). ngoại động từ 2 Từ fee + -ed.

Ngoại động từ

feed ngoại động từ

  1. Cho ăn (người, súc vật). to feed a cold — ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng) he cannot feed himself — nó chưa và lấy ăn được
  2. Cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ.
  3. Nuôi nấng, nuôi cho lớn. to feed up — nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy
  4. Nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...).
  5. Dùng (ruộng) làm đồng cỏ.
  6. Cung cấp (chất liệu cho máy...). to feed the fire — bỏ thêm lửa cho củi cháy to
  7. (Sân khấu;lóng) Nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên).
  8. (Thể thao) Chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn).

Chia động từ

Nội động từ

[sửa]

feed nội động từ

  1. Ăn, ăn cơm.
  2. Ăn cỏ (súc vật).

Chia động từ

Thành ngữ

[sửa]
  • to feed on someone: Dựa vào sự giúp đỡ của ai.
  • to feed on something: Sống bằng thức ăn gì.
  • to be fed up: (Lóng) Đã chán ngấy.

Danh từ

feed (đếm được và không đếm được;số nhiềufeeds)

  1. Sự ăn, sự cho ăn. out at feed — cho ra đồng ăn cỏ off one's feed — (ăn) không thấy ngon miệng on the feed — đang ăn mồi, đang tìm mồi (cá)
  2. Cỏ, đồng cỏ.
  3. Suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa).
  4. (Thông tục) Bữa ăn, bữa chén.
  5. Chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc).
  6. Đạn (ở trong súng), băng đạn.
  7. (Máy tính) Nguồn cấp dữ liệu, nguồn cấp, nguồn tin.

Ngoại động từ

feed ngoại động từ

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủafee

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “feed”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=feed&oldid=2036554” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Sân khấu
  • Từ lóng/Không xác định ngôn ngữ
  • Thể thao
  • Chia động từ
  • Nội động từ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ đếm được tiếng Anh
  • Danh từ không đếm được tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Từ thông tục/Không xác định ngôn ngữ
  • Máy tính
  • Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
  • Phân từ quá khứ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh
  • Nội động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục feed 56 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Feed Quá Khứ