Feedback Loop Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "feedback loop" thành Tiếng Việt
vòng hồi tiếp là bản dịch của "feedback loop" thành Tiếng Việt.
feedback loop nouna circuit that feeds back some of the output to the input of a system
+ Thêm bản dịch Thêm feedback loopTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
vòng hồi tiếp
And we need positive feedback loops
Và chúng ta cần những vòng hồi tiếp tích cực
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " feedback loop " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "feedback loop" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Feedback Loop Dịch Là Gì
-
Feedback Loop Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính
-
Feedback Loop Là Gì ? Nghĩa Của Từ Feedback Loop Trong Tiếng ...
-
Ý Nghĩa Của Feedback Loop Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Feedback Loop - Từ điển Anh - Việt
-
A FEEDBACK LOOP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Định Nghĩa Feedback Loop Là Gì?
-
Phản Hồi Tích Cực – Wikipedia Tiếng Việt
-
Feedback Loop Là Gì - Sơ Lược Về Devops ...
-
Feedback Loop Là Gì
-
Feedback Loop Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
-
Feedback Loop Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Feedback Loop Là Gì - Sơ Lược Về Devops ...
-
Feedback Loop Là Gì
-
Feedback Loop Giải Thích