Nghĩa Của Từ Feedback Loop - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Toán & tin
vòng (lặp) hồi tiếp
vòng liên hệ ngược
Điện tử & viễn thông
chu trình hồi tiếp
Đo lường & điều khiển
vòng hồi tiếp
Giải thích EN: A closed transmission path that maintains a prescribed relationship between output signals and input signals in a control system. Also, feedback control loop. Giải thích VN: Đường truyền kín cho phép duy trì mối liên hệ đã định giữa tín hiệu đầu ra và tín hiệu đầu vào trong hệ thống điều khiển. Cũng được gọi là vòng điều khiển tín hiệu hồi tiếp.
Điện lạnh
vòng phản hồi
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Feedback_loop »Từ điển: Toán & tin | Điện tử & viễn thông | Đo lường & điều khiển | Điện lạnh
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Feedback Loop Dịch Là Gì
-
Feedback Loop Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính
-
Feedback Loop Là Gì ? Nghĩa Của Từ Feedback Loop Trong Tiếng ...
-
Ý Nghĩa Của Feedback Loop Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
A FEEDBACK LOOP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Feedback Loop Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Định Nghĩa Feedback Loop Là Gì?
-
Phản Hồi Tích Cực – Wikipedia Tiếng Việt
-
Feedback Loop Là Gì - Sơ Lược Về Devops ...
-
Feedback Loop Là Gì
-
Feedback Loop Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
-
Feedback Loop Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Feedback Loop Là Gì - Sơ Lược Về Devops ...
-
Feedback Loop Là Gì
-
Feedback Loop Giải Thích