FEELING | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
feeling
These are words often used in combination with feeling.
Click on a collocation to see more examples of it.
feeling of desperationThe mood is different from that for there is a feeling of desperation. From the Hansard archive Example from the Hansard archive. Contains Parliamentary information licensed under the Open Parliament Licence v3.0 feeling of discontentThe lack of legitimacy and state efficacy, as well as the general feeling of discontent and despair, stimulated mass demonstrations and the emergence of pro-democracy movements across the continent. From the Cambridge English Corpus feeling of dissatisfactionAlthough they would like to continue in this work, there are liable to be widespread resignations if this feeling of dissatisfaction persists. From the Hansard archive Example from the Hansard archive. Contains Parliamentary information licensed under the Open Parliament Licence v3.0 These examples are from corpora and from sources on the web. Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors. See all collocations with feelingTừ khóa » đặt Câu Với Feeling
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'feeling' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "feeling" - Dictionary ()
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Feel Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Feel Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cách Dùng động Từ Feel - Học Tiếng Anh - Tienganh123
-
Top 15 đặt Câu Với Feeling
-
Cấu Trúc Feel Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Feel đi Với Giới Từ Gì? Và Cách Dùng Feel Trong Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Feelings" | HiNative
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Feel" | HiNative
-
Cách Sử Dụng động Từ FEEL
-
Các Cách Dùng Với động Từ Feel - IOE
-
Bỏ Túi Mẫu Câu Nói Tiếng Anh Thông Dụng "Feel Something"