FGF: Yếu Tố Tăng Trưởng Nguyên Bào Sợi - Abbreviation Finder
Có thể bạn quan tâm
↓ Chuyển đến nội dung chính Trang chủ › 3 chữ cái › FGF › Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi FGF: Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi FGF có nghĩa là gì? Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. FGF có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.
FGF là viết tắt của Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi
Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về FGF trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa FGF cho bạn bè của bạn qua email. Đối với hình ảnh cho từ viết tắt FGF, kích thước 669 pixel (chiều dài) x 350 pixel (chiều rộng) cung cấp hình ảnh trực quan rõ ràng và đủ chi tiết, trong khi kích thước 60 kilobyte đảm bảo hình ảnh đủ nhẹ để tải nhanh và dễ xử lý trên nhiều nền tảng kỹ thuật số khác nhau.-
Trích dẫn "FGF - Fibroblast Growth Factor" với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn "FGF - Fibroblast Growth Factor" với tư cách là Người quản lý trang web
Ý nghĩa khác của FGF
Như đã đề cập ở trên, FGF có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.Định nghĩa bằng tiếng Anh: Fibroblast Growth Factor
Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của FGF cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của FGF trong các ngôn ngữ khác của 42.
FGF định nghĩa:
... Thêm‹ Thân thiện người khổng lồ xanh
Nước ngoài ›
FGF là từ viết tắt tiếng Anh
Trong tiếng Anh, FGF là viết tắt của Fibroblast Growth Factor. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, FGF là viết tắt của Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.-
FGF => Yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi
-
FGF => Fibroblast Growth Factor
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- ASAP
- FYI
- DIY
- ETA
- FAQ
- IDK
- BRB
- LOL
- OMG
- BTW
- TBH
- IMO
- AKA
- RIP
- TBA
- RSVP
- DOB
- HR
- PTO
- CEO
- CFO
- IT
- PR
- VPN
- PIN
- URL
- KPI
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Nguyên Bào Sợi Tiếng Anh Là Gì
-
Nguyên Bào Sợi – Wikipedia Tiếng Việt
-
NGUYÊN BÀO SỢI - Translation In English
-
Nguyên Bào Sợi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NGUYÊN BÀO SỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐƯỢC GỌI LÀ NGUYÊN BÀO SỢI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
'nguyên Bào Sợi' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Nguyên Bào Sợi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"nguyên Bào Sợi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "nguyên Bào Sợi" - Là Gì?
-
Nguyên Bào Sợi – Wikipedia Tiếng Việt
-
DFCM: Da Nguyên Bào Sợi-lạnh Trung Bình - Abbreviation Finder
-
Tế Bào Nguyên Bào Sợi: English Translation, Definition, Meaning ...
-
Nguyên Bào Sợi Là Gì - CungDayThang.Com