NGUYÊN BÀO SỢI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGUYÊN BÀO SỢI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từnguyên bào sợifibroblastnguyên bào sợisợifibroblastsnguyên bào sợisợi
Ví dụ về việc sử dụng Nguyên bào sợi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nguyêndanh từnguyênnguyennguyêntính từraworiginalintactbàodanh từcellplanerdosagecellsbàođộng từgratedsợidanh từfiberyarnfibrethreadstrand nguyên bản nhấtnguyên chấtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nguyên bào sợi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nguyên Bào Sợi Tiếng Anh Là Gì
-
Nguyên Bào Sợi – Wikipedia Tiếng Việt
-
NGUYÊN BÀO SỢI - Translation In English
-
Nguyên Bào Sợi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐƯỢC GỌI LÀ NGUYÊN BÀO SỢI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
'nguyên Bào Sợi' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Nguyên Bào Sợi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"nguyên Bào Sợi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "nguyên Bào Sợi" - Là Gì?
-
Nguyên Bào Sợi – Wikipedia Tiếng Việt
-
DFCM: Da Nguyên Bào Sợi-lạnh Trung Bình - Abbreviation Finder
-
FGF: Yếu Tố Tăng Trưởng Nguyên Bào Sợi - Abbreviation Finder
-
Tế Bào Nguyên Bào Sợi: English Translation, Definition, Meaning ...
-
Nguyên Bào Sợi Là Gì - CungDayThang.Com