"field" Là Gì? Nghĩa Của Từ Field Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

[fi:ld]

  • danh từ

    okhu mỏ dầu

    Một hoặc nhiều mỏ dầu liên quan tới cùng một cấu trúc địa chất.

    otrường; cánh đồng; mỏ, khoáng sản

    §adjacent field : mỏ đi kèm

    §block field : bãi đá lổng chổng

    §coal field : vùng than, mỏ than

    §dune field : cồn cát

    §feld field : trường đá di động

    §gas field : mỏ khí

    §gold field : khung mỏ vàng, khu sa khoáng vàng

    §gravitational field : trường hấp dẫn

    §gravity field : trường trọng lực, trọng trường

    §leakage field : trường tạp tán

    §maiden field : mỏ nguyên, mỏ chưa khai thác

    §major field : mỏ lớn (chứa trên 100 triệu thùng dầu tức khoảng 16 triệu m3 dầu thô)

    §mining field : khoáng sàng, trường quặng

    §multi-pay field : mỏ có nhiều tầng khai thác

    §oil field : mỏ dầu

    §solution gas field : khu mᛏ khí hòa tan

    §qtone field : mỏ đá

    §water field : mỏ khai thác bằng bơm nén nước

    §field apprahsal : thẩm định mỏ

    §field butanes : hỗn hợp butan

    §field compreSsion teSt : t(ử nghiệm bằng nén ép

    §field development : phát triển mỏ

    §field development well : giếng phát triển mỏ

    §field drainage : tháo xả mỏ

    §field efficiency : hiệu suất mỏ

    §field end : đoạn cuối ống

    §field facility : thiết bị trên mỏ

    §field grade butane : butan trong mỏ

    §field intensity : cường độ trường

    §field plant : thiết bị thực đṋa

    §field potential : tiềm năng mỏ; thế của trường

    §Field prIce : giá theo hợp đồng

    §field print : in bản in tạ) mỏ

    §f)eld processine 2 xử lõ tạa mỏ

    §field processing unit : thiết bị xử lý tại mỏ

    §field rate : giá hợp đồng

    §field rules : quy định về mỏ

    §field scale : quy mô mỏ

    §fiald rtatic presstre : áp suất của mỏ

    §field superintendent 2 puản đốc mỏ

    §field tape : băng ghi thực địa

    §fheld terminal `latform : giàn xử lý trung tâm

    §field,size distribution : phân bố cỡ mỏ

  • Từ khóa » Field Là Gì Trong Tin Học