Nghĩa Của Từ Field - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /fi:ld/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng ruộng, cánh đồng
    Mỏ, khu khai thác
    Bãi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh
    to hold the field giữ vững trận địa to take the field bắt đầu hành quân
    Sân (bóng đá, crickê)
    Các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi
    Dải (băng tuyết...)
    Nền (huy hiệu)
    Lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...)
    art field lĩnh vực nghệ thuật a wide field of vision nhãn quan rộng rãi
    (vật lý) trường
    magnetic field từ trường electric field điện trường

    Ngoại động từ

    (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê)
    Đưa (đội bóng) ra sân

    Nội động từ

    (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng ( crickê)
    to play the field không để bị ràng buộc, giữ thế thủ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    trường phạm vi

    Hóa học & vật liệu

    khu dầu

    Toán & tin

    trường, miền, thể phạm vi, lĩnh vực
    field of class two (đại số ) trường lớp thứ hai, trường siêu Aben field of constants (đại số ) trường các hằng số field of events trường các biến cố field of extremals (giải tích ) trường các đường cực trị field of porce trường lực field of integration trường tích phân field of lines trường tuyến field of points trường điểm field of quotients trường các thương field of sets (đại số ) trường các tập hợp field of vectors trường vectơ algebraic number field trường số đại số base field trường cơ sở class field trường các lớp coefficient field (đại số ) trường các hệ số commutative field trường giao hoán complete field (đại số ) trường đầy đủ complete ordered field (đại số ) trường được sắp toàn phần congruence field (đại số ) trường đồng dư conjugate fields (đại số ) các trường liên hợp convervation field (of force) trường bảo toàn (lực) constant field (đại số ) trường hằng số cubic field trường bậc ba ecylotomic field (đại số ) trường chia vòng tròn derived field (with respect to a valuation) trường dẫn suất (đối với một sự định giá) difference field (đại số ) trường sai phân differential field (hình học ) trường hướng electromagnetic field trường điện tử elliptic(al) field (đại số ) trường eliptic formally real field (đại số ) trường thực về hình thức free field trường tự do ground field trường cơ sở hyper-real field trường siêu thực inertia field trường quán tính intermediate field (đại số ) trường trung gian irrotational field trường không rôta local field (đại số ) trường địa phương magnetic field vt. từ trường measure field trường có độ đo modular field trường môđun multidifferential field trường đa vi phân neutral field (đại số ) trường trung ho non-commutative field trường không giao hoán number field trường số ordered field (đại số ) trường được sắp partial differential field (đại số ) trường vi phân riêng perfect field trường hoàn toàn prime field trường nguyên tố quadratic field (đại số ) trường bậc hai quotient field trường các thương radiation field trường bức xạ ramification field trường rẽ nhánh real number field trường số thực rotational field trường rôta scalar field trường vô hướng skew field (đại số ) trường không giao hoán solenoidal vector field (hình học ) trường vectơ xolenoit splitting field (đại số ) trường khai triển tensor field (hình học ) trường tenxơ topological field trường tôpô total real field trường thực toàn phần true quotient field (đại số ) trường thương dúng two-dimentional field trường hai chiều vector field trường vectơ velocity field trường vận tốc vortex field trường rôta

    Xây dựng

    nơi khai thác
    ở hiện trường
    field connection mối nối ở hiện trường
    trường vật lý

    Kỹ thuật chung

    đồng ruộng
    lĩnh vực
    application field lĩnh vực áp dụng data processing field lĩnh vực tin học field of application lĩnh vực ứng dụng
    hiện trường
    field book nhật ký hiện trường field camera camera hiện trường field connection liên kết hiện trường field connection mối nối ở hiện trường field density độ chặt tại hiện trường field engineer kỹ sư hiện trường field experiment thí nghiệm hiện trường field inspection kiểm tra hiện trường field instrument máy đo ở hiện trường field investigation khảo sát hiện trường field investigation khảo sát tại hiện trường field investigation nghiên cứu tại hiện trường field investigations khảo sát hiện trường field log nhật ký hiện trường field measurement sự đo hiện trường field mission chuyến bay đến hiện trường field note nhật ký hiện trường field observation sự đo tại hiện trường field painting sự sơn tại hiện trường field rail ray tại hiện trường field railway đường sắt tại hiện trường field record book nhật ký hiện trường field survey khảo sát hiện trường field telephone điện thoại tại hiện trường field test sự thử nghiệm hiện trường field test thí nghiệm tại hiện trường field test thử hiện trường field test thử nghiệm tại hiện trường Field Test (FT) thử nghiệm tại hiện trường field verification sự kiểm tra hiện trường field weld sự hàn tại hiện trường field welding sự hàn tại hiện trường field work công tác tại hiện trường field work công tác ngoài hiện trường field-cured cylinders bảo dưỡng tại hiện trường First ISLSCP Field Experiment (FIFE) Thử nghiệm ISLSCP đầu tiên tại hiện trường revise in the field điều chỉnh tại hiện trường
    mành
    analog field strength recording sự ghi analog sức mạnh của trường colour field sequence trình tự các mành màu sắc field convergence sự hội tụ của mành field converter bộ đổi mành field divider bộ chia tần số mành field fly-back sự quét ngược mành field flyback đường quét về của mành field frequency tần số mành field gating circuit mạch chọn mành field sequence dãy mành field sequence trình tự mành field sequence tuần tự mành field sync sự đồng bộ mành field sync alignment sự đồng chỉnh đồng bộ mành field tilt sự nghiêng mành field-neutralizing magnet nam châm trung hòa mành night-time field-strength trường sức mạnh về đêm scanning field mành quét television field information tín hiệu mành truyền hình
    miền
    calculated field miền kết quả tính toán card field miền card card field miền phiếu congruence field miền đồng dư control field miền điều khiển cubic field miền bậc ba deformation field miền biến dạng difference field miền sai phân far field miền Fraunhofer far field miền xa intermediate field miền trung gian key field miền chính local field miền địa phương near-field region vùng miền trường gần neutral field miền trung hòa operand field miền toán hạng operation field miền thao tác
    mỏ
    mỏ dầu
    ở thực địa
    phạm vi
    field frame phạm vi từ trường field of activity phạm vi hoạt động field of application phạm vi ứng dụng field of application phạm vi áp dụng field of audibility phạm vi nghe được field of use phạm vi sử dụng field of view phạm vi quan sát leakage field phạm vi rò low-temperature field phạm vi nhiệt độ thấp main field of activity phạm vi chính của hoạt động punched-card black field phạm vi đục lỗ tự do punched-card code field phạm vi đục lỗ theo mã punched-card field phạm vi đục lỗ safety field phạm vi an toàn Sea-Viewing of Wide Field Sensor (akaSeaWiFS) (SEAWIFS) Quan sát biển của bộ cảm biến phạm vi rộng (cũng có thể viết tắt SeAWiFS)
    sân bay
    trường dữ liệu
    data field masking sự chắn trường dữ liệu data field of a sector trường dữ liệu của một cung từ data field pointer con trỏ trường dữ liệu output field trường dữ liệu xuất parallel data field trường dữ liệu song song PDF (Paralleldata field) trường dữ liệu song song SDF (serialdata field) trường dữ liệu nối tiếp serial data field (SDF) trường dữ liệu nối tiếp summary data field trường dữ liệu tóm tắt
    vỉa dầu
    vùng
    address field vùng địa chỉ bright field vùng sáng check field vùng kiểm tra coal field vùng than critical field vùng tới hạn DAF (destinationaddress field) vùng địa chỉ đích destination address field (DAF) vùng địa chỉ đích destination field trường đích vùng biến Destination Sub - area Address Field (DSAF) trường địa chỉ vùng con đích destination sub-area field (DASF) trường vùng con đích display station field vùng trạm hiển thị DSAF (destinationsubarea field) trường vùng con đích end protected field kết thúc vùng được phát end protected field hết vùng được phát entry field vùng nhập even field vùng chẵn far field vùng xa far-field region vùng trường xa field area vùng trường field of action vùng tác động field selection chọn vùng graphics field vùng đồ họa i field (informationfield) vùng thông tin information field (Ifield) vùng thông tin landing field vùng cất hạ cánh low-temperature field vùng nhiệt độ thấp major class field vùng lớp chính message field (MFLD) vùng thông báo MFLD (messagefield) vùng thông báo minor class field vùng lớp phụ minor control field vùng điều khiển phụ multiple-choice selection field vùng lựa có nhiều lựa chọn near-field region vùng miền trường gần non scan field trường không quét, vùng không quét numeric field trường số, vùng số oil field vùng dầu mỏ origin subarea field (OSAF) trường vùng phụ gốc OSAF (originsubarea field) trường vùng phụ gốc receiving field vùng nhận tag field vùng nhãn target field vùng đích well field vùng giếng (cấp nước)

    Kinh tế

    cánh đồng
    field trial sự thí nghiệm trên cánh đồng
    đồng ruộng
    sân
    trường
    field activities hiện trường field assignments sự bổ nhiệm ngoài hiện trường field auditor người kiểm toán tại hiện trường field duty station địa điểm công tác ngoài hiện trường field office văn phòng làm việc tại hiện trường field sales tiêu thụ tại hiện trường field survey điều tra tại hiện trường field survey nghiên cứu hiện trường field test thí nghiệm tại hiện trường field training đạo tạo tại hiện trường field work công việc tại chỗ, tại hiện trường field-intensity map bản đồ cường độ trường field-intensity measurement đo cường độ trường housing subsidy for field staff trợ cấp nhà ở cho nhân viên phục vụ tại hiện trường

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    acreage , cropland , enclosure , farmland , garden , glebe , grassland , green , ground , lea , mead , meadow , moorland , pasture , patch , plot , ranchland , range , terrain , territory , tillage , tract , vineyard , applicants , candidates , competition , competitors , contestants , entrants , entries , nominees , participants , possibilities , runners , area , avocation , bailiwick , bounds , calling , champaign , circle , compass , confines , cup of tea * , demesne , department , discipline , domain , dominion , environment , job , jurisdiction , limits , line , long suit * , margin , m Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Field »

    tác giả

    Admin, Alexi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Field Là Gì Trong Tin Học