Field Not. Valid/frame Not Valid (fnv) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
field not. valid/frame not valid (fnv) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?field not. valid/frame not valid (fnv) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field not. valid/frame not valid (fnv) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field not. valid/frame not valid (fnv).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • field not. valid/frame not valid (fnv)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Trường không hợp lệ/Khung không hợp lệ

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • field
  • fields
  • fielder
  • fielding
  • fieldman
  • field box
  • field day
  • field gun
  • field hut
  • field ice
  • field kit
  • field log
  • field map
  • field pea
  • field rod
  • field-bed
  • field-day
  • field-dry
  • field-gun
  • field-ice
  • fieldfare
  • fieldhand
  • fieldsman
  • fieldwork
  • field area
  • field balm
  • field bean
  • field book
  • field coil
  • field corn
  • field crop
  • field data
  • field game
  • field goal
  • field hand
  • field lens
  • field line
  • field list
  • field mark
  • field mint
  • field name
  • field note
  • field path
  • field plot
  • field pole
  • field rail
  • field side
  • field stop
  • field sync
  • field tent
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Not Valid Nghĩa Là Gì