Nghĩa Của Từ Invalid - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´invə¸li:d/
Thông dụng
Danh từ
Người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế
Tính từ
Tàn tật, tàn phế
her invalid father is pitiable người cha tàn tật của cô ta thật đáng thươngCho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế
an invalid home nơi an dưỡng cho những người tàn tật an invalid chair xe lăn của người tàn tậtNgoại động từ
Cho giải ngũ (phục viên) vì lý do sức khoẻ kém
Tính từ
in'v“lid không có hiệu lực your driving license is invalid, because it is out of date bằng lái xe của anh không có hiệu lực, vì đã quá hạn(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có căn cứ
invalid arguments những lý lẽ không có căn cứ(toán học) vô hiệu
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
không có hiệu lực
Toán & tin
không hợp pháp
Y học
người ốm yếu, người tàn tật
ốm yếu, tàn tật
Điện lạnh
không có giá trị
Kỹ thuật chung
bất hợp lệ
không đúng
không hợp lệ
invalid bit bít không hợp lệ invalid call cuộc gọi không hợp lệ invalid character ký tự không hợp lê invalid frame khung không hợp lệ invalid key condition điều kiện khóa không hợp lệ invalid key condition điều kiện phím không hợp lệ invalid page trang không hợp lệ invalid PPDU PPDU không hợp lệ invalid SPDU SPDU không hợp lệ invalid TPDU TPDU không hợp lệsai
vô hiệu
invalid selection call progress signal tín hiệu chọn lọc vô hiệu invalid selection signal tín hiệu chọn lọc vô hiệu Modified, Exclusive, Shared or Invalid (Cache-Protocol) (MESI) đổi mới, loại trừ, chia sẻ hoặc vô hiệu (giao thức Cache)Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
bad , baseless , fallacious , false , ill-founded , illogical , inoperative , irrational , mad , not binding , not working , nugatory , null , null and void * , reasonless , sophistic , unreasonable , unreasoned , unscientific , unsound , untrue , void , wrong , ailing , bedridden , below par , debilitated , disabled , down , feeble , frail , ill , infirm , laid low , on the sick list , out of action , peaked , poorly , run-down , sick , weak , specious , spurious , inauthentic , null and void , of no efficacy , powerless , unfounded , unlawful , valetudinariannoun
consumptive , convalescent , incurable , patient , shut-in , sufferer , cripple , feeble , ineffective , infirm , null , sickly , unfounded , unreasonable , useless , valetudinarian , void , weak , worthlessTừ trái nghĩa
adjective
sound , valid , worthwhile , worthy , healthy , well Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Invalid »tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Not Valid Nghĩa Là Gì
-
IS NOT VALID Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Not Valid Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Not Valid Là Gì - Nghĩa Của Từ Not Valid
-
Field Not. Valid/frame Not Valid (fnv) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?
-
The File Name Is Not Valid Dịch - Anh
-
Ý Nghĩa Của Valid Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"valid" Là Gì? Nghĩa Của Từ Valid Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Lỗi: The Value You Enetered Is Not Valid | Giải Pháp Excel
-
Tìm This Is Not Valid Selection Nghĩa Là Gì | Kết Nối - Ket
-
File Excel Bị Lỗi Format Not Valid
-
Nghĩa Của Từ Valid - Từ điển Anh - Việt
-
"invalid" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative