Nghĩa Của Từ Valid - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'vælɪd/
Thông dụng
Tính từ
Chắc chắn, có hiệu quả, có hiệu lực
Hợp lý, đúng đắn, có cơ sở/căn cứ vững chắc, lôgich
a valid argument một lý lẽ vững chắc(pháp lý) có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ, theo đúng các thủ tục
valid contract hợp đồng có giá trị (về (pháp lý)) valid passport hộ chiếu hợp lệ the ticket is no longer valid vé không còn giá trị nữaChuyên ngành
Toán & tin
có hiệu lực
to be valid có hiệu lựcCơ - Điện tử
(adj) được công nhận, có hiệu quả, có giá trị,hợp lệ
Kỹ thuật chung
hợp lệ
hợp pháp
hiệu lực
to be valid có hiệu lực Valid Data Indication (VI) chỉ thị số liệu có hiệu lựcvững chắc
Kinh tế
có giá trị
có giá trị pháp lý
valid contract hợp đồng có giá trị pháp lýcó giá trị pháp lý, hợp pháp
có hiệu lực
valid contract hợp đồng có hiệu lực valid documentation văn kiện chứng minh có hiệu lực valid passport hộ chiếu có hiệu lực valid period thời gian có hiệu lực valid until có hiệu lực đến valid will di chúc có hiệu lựccó hiệu lực pháp lý
hợp lệ
hợp pháp
hợp thức
hữu hiệu
valid contract hợp đồng hữu hiệu valid receipt phiếu thu hữu hiệuCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
accurate , attested , authentic , authoritative , binding , bona fide , cogent , compelling , conclusive , confirmed , convincing , credible , determinative , efficacious , efficient , good , in force , irrefutable , just , kosher * , lawful , legal , legit , legitimate , logical , official , original , persuasive , potent , powerful , proven , pure , solid , sound , stringent , strong , substantial , telling , tested , true , trustworthy , ultimate , unadulterated , unanswerable , uncorrupted , weighty , well-founded , well-grounded , tight , faithful , certified , effective , genuine , healthy , justifiable , realistic , reasonable , right , satisfactory , satisfying , sufficient , verifiedTừ trái nghĩa
adjective
invalid , unacceptable , unreal , unsound , wrong Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Valid »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, zman, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Not Valid Nghĩa Là Gì
-
IS NOT VALID Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Not Valid Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Not Valid Là Gì - Nghĩa Của Từ Not Valid
-
Field Not. Valid/frame Not Valid (fnv) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?
-
The File Name Is Not Valid Dịch - Anh
-
Ý Nghĩa Của Valid Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"valid" Là Gì? Nghĩa Của Từ Valid Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Invalid - Từ điển Anh - Việt
-
Lỗi: The Value You Enetered Is Not Valid | Giải Pháp Excel
-
Tìm This Is Not Valid Selection Nghĩa Là Gì | Kết Nối - Ket
-
File Excel Bị Lỗi Format Not Valid
-
"invalid" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative