13 thg 7, 2022 · filial ý nghĩa, định nghĩa, filial là gì: 1. of a son or daughter: 2. ... her assisted suicide will be Patrick's last act of filial duty.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'filial duty' trong tiếng Việt. filial duty là gì? ... Phát âm filial duty. Từ điển WordNet. n. duty of a child to its parents ...
Xem chi tiết »
filial duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filial duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filial ...
Xem chi tiết »
Filial là gì: / ´filjəl /, Tính từ: (thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm con, filial respect, lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ, filial duty, ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: filial nghĩa là (thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm con filial respect lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ filial duty nhiệm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ filial trong Từ điển Anh - Việt @filial /filjəl/ * tính từ - (thuộc) con ... I enlisted in my father's place, just to fulfill my filial duty.
Xem chi tiết »
Filial duty definition: You can use filial to describe the duties , feelings, or relationships which exist... | Meaning, pronunciation, translations and ... Bị thiếu: nghĩa là gì
Xem chi tiết »
filial respect: lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ: filial duty: bổn phận làm con. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Filial ».
Xem chi tiết »
❤️️︎️️︎️️filial có nghĩa là gì? filial Định nghĩa. Ý nghĩa của filial. ... Because they do not need to worry about my future filial duty!
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến filial thành Tiếng Việt là: đạo làm con (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). Các câu mẫu có filial chứa ít nhất 33 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2020 · Ví dụ filial duty: bổn phận làm con.☀️ Còn piety, một danh từ, mang nghĩa là niềm tin mãnh liệt về lối sống, cách nghĩ ở một vùng, ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. tính từ. (thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm con filial respect → lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ filial duty → nhiệm vụ làm con.
Xem chi tiết »
patriotic | family, filial, parental | ethical, moral He felt it was his moral duty to help his neighbour. | absolute, bounden, fundamental, sacred, ...
Xem chi tiết »
"Filial" dịch sang tiếng việt là: (thuộc) con cái;đạo làm con. Ex: filial respect = lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ. Ex: filial duty = nhiệm vụ ...
Xem chi tiết »
filial /'filjəl/ nghĩa là: (thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm con... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ filial, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Filial Duty Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề filial duty nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu