Nghĩa Của Từ Filial - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´filjəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm con
filial respect lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ filial duty bổn phận làm con Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Filial »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Filial Duty Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Filial Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "filial Duty" - Là Gì?
-
Filial Duty Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Filial Là Gì, Nghĩa Của Từ Filial | Từ điển Anh - Việt
-
Filial
-
'filial' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Filial Duty Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
Filial
-
Filial Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
[YES IELTS VOCABULARY] Filial Piety: Lòng Hiếu Thảo ... - Facebook
-
Filial Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
"duty" Là Gì? Nghĩa Của Từ Duty Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"Filial" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ: Filial