Filial

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. filial
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
filial Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: filial Phát âm : /'filjəl/

+ tính từ

  • (thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm con
    • filial respect lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ
    • filial duty nhiệm vụ làm con
Từ liên quan
  • Từ trái nghĩa:  parental maternal paternal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "filial"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "filial" fail faliau fall fal-lal fell fellah file filial fill fille more...
  • Những từ có chứa "filial" filial filialness unfilial
Lượt xem: 827 Từ vừa tra + filial : (thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm confilial respect lòng cung kính của con cái đối với cha mẹfilial duty nhiệm vụ làm con

Từ khóa » Filial Duty Nghĩa Là Gì