Filial
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- filial
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- (thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm con
- filial respect lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ
- filial duty nhiệm vụ làm con
- Từ trái nghĩa: parental maternal paternal
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "filial": fail faliau fall fal-lal fell fellah file filial fill fille more...
- Những từ có chứa "filial": filial filialness unfilial
Từ khóa » Filial Duty Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Filial Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "filial Duty" - Là Gì?
-
Filial Duty Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Filial Là Gì, Nghĩa Của Từ Filial | Từ điển Anh - Việt
-
'filial' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Filial Duty Definition And Meaning | Collins English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Filial - Từ điển Anh - Việt
-
Filial
-
Filial Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
[YES IELTS VOCABULARY] Filial Piety: Lòng Hiếu Thảo ... - Facebook
-
Filial Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
"duty" Là Gì? Nghĩa Của Từ Duty Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
"Filial" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ: Filial