FILM-MAKING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
FILM-MAKING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch Sfilm-makinglàm phimfilmmakingmaking filmsmaking moviesfilmmakersfilm-makingmoviemakingmovie-makingdo moviesworking on the filmdoing the film
Ví dụ về việc sử dụng Film-making trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
making of the filmlàm phimFilm-making trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - cine
- Người pháp - cinéma
- Tiếng đức - filmemachen
- Thụy điển - filmskapande
- Hà lan - film
- Tiếng nhật - 映画
- Tiếng slovenian - film
- Ukraina - кіновиробництва
- Tiếng do thái - עשיית סרטים
- Người hy lạp - κινηματογράφο
- Người hungary - filmkészítési
- Tiếng slovak - filmovú
- Người ăn chay trường - киното
- Tiếng rumani - cinematografie
- Người trung quốc - 拍电影
- Tiếng hindi - फिल्म निर्माण
- Đánh bóng - filmie
- Bồ đào nha - cinema
- Tiếng indonesia - pembuatan film
- Người ý - cinema
Từ đồng nghĩa của Film-making
movie theater cinema picture cinematography film production video film-makersfilm'sTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt film-making English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Filmmaking Là Gì
-
Filmmaker: Không Chỉ Là Nghề, Mà Là đam Mê, Là Sống!
-
Ý Nghĩa Của Filmmaking Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'filmmaking' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Ngành Làm Phim Kỹ Thuật Số: Cẩm Nang Cho Những Bạn Mới Bắt đầu
-
Filmmaking Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Film Making Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Kỹ Thuật điện ảnh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Điện ảnh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Filmmaker: Làm Phim Không Chỉ Là Nghề, Mà Là đam Mê, Là Sống!
-
Cinematography Là Gì? Điều Mà Cinematographer Phải Biết
-
Từ điển Anh Việt "film Making" - Là Gì?
-
Du Học Ngành điện ảnh: Bạn Cần Gì? | Global Education Fairs Vietnam
-
Filmmaking Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Cinematography Là Gì - Kỹ Thuật điện ảnh