Từ điển Anh Việt "film Making" - Là Gì?
Từ điển Anh Việt"film making" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
film making
Xem thêm: moviemaking, movie making
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhfilm making
Từ điển WordNet
- the production of movies; moviemaking, movie making
n.
Từ khóa » Filmmaking Là Gì
-
Filmmaker: Không Chỉ Là Nghề, Mà Là đam Mê, Là Sống!
-
Ý Nghĩa Của Filmmaking Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'filmmaking' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Ngành Làm Phim Kỹ Thuật Số: Cẩm Nang Cho Những Bạn Mới Bắt đầu
-
FILM-MAKING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Filmmaking Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Film Making Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Kỹ Thuật điện ảnh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Điện ảnh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Filmmaker: Làm Phim Không Chỉ Là Nghề, Mà Là đam Mê, Là Sống!
-
Cinematography Là Gì? Điều Mà Cinematographer Phải Biết
-
Du Học Ngành điện ảnh: Bạn Cần Gì? | Global Education Fairs Vietnam
-
Filmmaking Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Cinematography Là Gì - Kỹ Thuật điện ảnh