Từ điển Anh Việt "film Making" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"film making" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

film making

Xem thêm: moviemaking, movie making

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

film making

Từ điển WordNet

    n.

  • the production of movies; moviemaking, movie making

Từ khóa » Filmmaking Là Gì