Filter - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ filter

Thuật ngữ filter

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ bộ lọc

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Filter
  • ペンチ tiếng nhật là gì?
  • てんけんハンマ tiếng nhật là gì?
  • ハックソーブレード tiếng nhật là gì?
  • ハウジング tiếng nhật là gì?
  • しゅうい tiếng nhật là gì?
  • あんていかほしょうき tiếng nhật là gì?
  • あつえん tiếng nhật là gì?
  • ドリル tiếng nhật là gì?
  • はかる tiếng nhật là gì?
  • ていばん tiếng nhật là gì?
Chủ đề Chủ đề Cơ khí

Định nghĩa - Khái niệm

Filter là gì?

Filter có nghĩa là bộ lọc

  • Filter có nghĩa là bộ lọc
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.

bộ lọc Tiếng Anh là gì?

bộ lọc Tiếng Anh có nghĩa là Filter.

Ý nghĩa - Giải thích

Filter nghĩa là bộ lọc.

Đây là cách dùng Filter. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí Filter là gì? (hay giải thích bộ lọc nghĩa là gì?) . Định nghĩa Filter là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Filter / bộ lọc. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Bộ Lọc Khí Tiếng Anh