Nghĩa Của Từ : Filtering | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: filtering Best translation match:
English Vietnamese
filtering - (Econ) Quá trình lọc. + Một cụm thuật ngữ được sử dụng trong KINH TẾ HỌC ĐÔ THỊ để mô tả quá trình thay đổi về chất lượng nhà ở, nhìn chung là diễn ra thông qua việc chuyển nhà ở của nhóm người có thu nhập cao sang nhóm người có thu nhập thấp hơn.
Probably related with:
English Vietnamese
filtering gạn lọc ; hệ thống lọc khí ; lọc này ; lọc web ; lọc ; đang lọc ;
filtering gạn lọc ; hệ thống lọc khí ; lọc này ; lọc web ; lọc ; đang lọc ;
May related with:
English Vietnamese
filter-bed * danh từ - bể lọc
filter-tipped * tính từ - có đầu lọc (điếu thuốc lá) =filter-tipped cigarettes+ thuốc lá điếu có đầu lọc
filterability * danh từ - tính có thể lọc
filterable * tính từ - có thể lọc được
vacuum filter * danh từ - cái lọc chân không
acoustic filter - (Tech) bộ lọc âm thanh
amplitude filter - (Tech) bộ lọc biên độ
band filter - (Tech) bộ lọc dải
choke-input filter - (Tech) bộ lọc sóng điện/cuộn cản nhập
clutter filter - (Tech) bộ lọc nhiễu
comb filter - (Tech) bộ lọc răng lược
composite filter - (Tech) bộ lọc đa hợp
decoupling filter - (Tech) bộ lọc khử ghép
digital filter - (Tech) bộ lọc dạng số tự
electric wave filter - (Tech) bộ lọc sóng điện
electromechanical filter - (Tech) bộ lọc điện cơ
elliptic filter - (Tech) bộ lọc hình bầu dục
filter capacitor - (Tech) bộ điện dung lọc
filter choke - (Tech) cuộn cản lọc
filter discrimination - (Tech) sự phân biệt do bộ lọc
filter response - (Tech) dự đáp ứng bộ lọc
frequency filtering - (Tech) lọc tần số
filtering - (Econ) Quá trình lọc. + Một cụm thuật ngữ được sử dụng trong KINH TẾ HỌC ĐÔ THỊ để mô tả quá trình thay đổi về chất lượng nhà ở, nhìn chung là diễn ra thông qua việc chuyển nhà ở của nhóm người có thu nhập cao sang nhóm người có thu nhập thấp hơn.
kalman filtering - (Econ) Phép lọc Kalman. + Đây là phương pháp tối ưu để dự đoán CÁC BIẾN SỐ NỘI SINH và cập nhật những THÔNG SỐ ƯỚC LƯỢNG trong các phương trình dự đoán.
filter-paper * danh từ - giấy lọc
filter-passer * danh từ - virut qua lọc
filter-tip * danh từ - đầu lọc của điếu thuốc lá
filtering-machine * danh từ - máy lọc
roughing-filter * danh từ - dụng cụ lọc sơ
filtered - đã được lọc
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Bộ Lọc Khí Tiếng Anh