"lọc Khí" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lọc Khí Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"lọc khí" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lọc khí

air sweetening
Giải thích VN: Một quy trình o xi hóa mecap tan chì nhằm laọi bỏ sun fua, sử dụng o xy hoặc không khí.
Giải thích EN: A process to oxidize lead mercaptides to disulfides, using oxygen or air.
blow-by
gas scrubbing
Giải thích VN: Một quy trình sử dụng hoạt động hấp thu chất lỏng nhằm tách các tạp chất từ một loại khí.
Giải thích EN: A procedure that uses the action of a liquid absorbent to remove impurities from a gas.
  • lọc khí ở nhiệt độ thấp: low-temperature gas scrubbing
  • sự lọc khí ống khói: flue gas scrubbing
  • bình lọc khí
    air-cleaner
    bình lọc khí trời
    air-filter
    bộ lọc khí
    air cleaner
    bộ lọc khí
    air filter
    bộ lọc khí
    gas cleaner
    bộ lọc khí
    gas filter
    bộ lọc khí
    gas separator
    bộ lọc khí đốt
    gas filter
    bộ lọc khí đốt
    gasoline filter
    bộ lọc khí đốt
    petrol filter
    bộ lọc khí nạp
    air intake filter
    bộ lọc khí xả dùng chất xúc tác
    cco (catalytic converter for oxidation)
    bộ lọc khí xả dùng chất xúc tác
    ccro (three-way catalytic converter, catalytic converter for reduction and oxidation)
    cái lọc khí
    gas filter
    lọc khí kiểu ly tâm
    centrifugal scrubber
    máy lọc khí
    gas purer
    máy lọc khí
    scrubber
    máy lọc khí kiểu phun
    spayed scrubber
    màng lọc khí
    air-clean screen
    màng lọc khí
    air-cleaner screen
    phin lọc khí
    gas filter
    sự lọc khí
    gas filtration
    sự lọc khí
    gas percolation
    sự lọc khí ướt
    wet scrubbing
    thiết bị lọc khí
    gas filter
    thiết bị lọc khí
    gas washer
    thiết bị lọc khí
    scrubber
    thiết bị lọc khí ống khói
    flue gas scrubber
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Bộ Lọc Khí Tiếng Anh