Filter - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
      • 1.3.2 Đồng nghĩa
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
      • 1.4.2 Đồng nghĩa
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Xem Filter

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfɪɫ.tɜː/
Bắc California (Hoa Kỳ)

Danh từ

filter (số nhiều filters)

  1. Cái lọc, máy lọc (xăng, không khí).
  2. (Nhiếp ảnh) Cái lọc (ánh sáng).
  3. (Rađiô, máy tính) Bộ lọc.
  4. (Thông tục) Đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá).

Ngoại động từ

filter (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn filters, phân từ hiện tại filtering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ filtered)

  1. Lọc.

Chia động từ

Bảng chia động từ của filter
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to filter
Phân từ hiện tại filtering
Phân từ quá khứ filtered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại filter filter hoặc filterest¹ filters hoặc filtereth¹ filter filter filter
Quá khứ filtered filtered hoặc filteredst¹ filtered filtered filtered filtered
Tương lai will/shall²filter will/shallfilter hoặc wilt/shalt¹filter will/shallfilter will/shallfilter will/shallfilter will/shallfilter
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại filter filter hoặc filterest¹ filter filter filter filter
Quá khứ filtered filtered filtered filtered filtered filtered
Tương lai weretofilter hoặc shouldfilter weretofilter hoặc shouldfilter weretofilter hoặc shouldfilter weretofilter hoặc shouldfilter weretofilter hoặc shouldfilter weretofilter hoặc shouldfilter
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại filter let’s filter filter
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Đồng nghĩa

  • filtrate

Nội động từ

filter (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn filters, phân từ hiện tại filtering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ filtered)

  1. Ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập.
  2. Tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...).
  3. Nối (vào đường giao thông).

Chia động từ

Bảng chia động từ của filter
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to filter
Phân từ hiện tại filtering
Phân từ quá khứ filtered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại filter filter hoặc filterest¹ filters hoặc filtereth¹ filter filter filter
Quá khứ filtered filtered hoặc filteredst¹ filtered filtered filtered filtered
Tương lai will/shall²filter will/shallfilter hoặc wilt/shalt¹filter will/shallfilter will/shallfilter will/shallfilter will/shallfilter
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại filter filter hoặc filterest¹ filter filter filter filter
Quá khứ filtered filtered filtered filtered filtered filtered
Tương lai weretofilter hoặc shouldfilter weretofilter hoặc shouldfilter weretofilter hoặc shouldfilter weretofilter hoặc shouldfilter weretofilter hoặc shouldfilter weretofilter hoặc shouldfilter
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại filter let’s filter filter
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Đồng nghĩa

ngấm qua
  • filtrate

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “filter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=filter&oldid=2057749” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ đếm được tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ tiếng Anh
  • Nội động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục filter 59 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bộ Lọc âm Tiếng Anh Là Gì