Finish - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=finish&oldid=2246363” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: fĭn'ĭsh, IPA(ghi chú):/ˈfɪnɪʃ/
Âm thanh (Anh): (tập tin) Âm thanh (Anh): (tập tin) Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Từ đồng âm: Finnish
- Vần: -ɪnɪʃ
Danh từ
finish /ˈfɪ.nɪʃ/
- Sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc. to fight to a finish — đánh đến cùng to be in at the finish — (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúc the finish of the race — đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua
- Sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện.
- Tích chất kỹ, tính chất trau chuốt.
Ngoại động từ
finish ngoại động từ /ˈfɪ.nɪʃ/
- Hoàn thành, kết thúc, làm xong. to finish one's work — làm xong công việc
- Dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch.
- Sang sửa lần cuối cùng.
- Hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai).
- (Thông tục) Giết chết, cho đi đời.
- (Thông tục) Làm mệt nhoài.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa.
Thành ngữ
- to finish off:
- Hoàn thành, kết thúc, làm xong.
- Giết chết, kết liễu.
- to finish up:
- Hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off).
- Dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết.
- to finish with:
- Hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off).
- Chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ với.
Chia động từ
finish| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to finish | |||||
| Phân từ hiện tại | finishing | |||||
| Phân từ quá khứ | finished | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | finish | finish hoặc finishest¹ | finishes hoặc finisheth¹ | finish | finish | finish |
| Quá khứ | finished | finished hoặc finishedst¹ | finished | finished | finished | finished |
| Tương lai | will/shall²finish | will/shallfinish hoặc wilt/shalt¹finish | will/shallfinish | will/shallfinish | will/shallfinish | will/shallfinish |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | finish | finish hoặc finishest¹ | finish | finish | finish | finish |
| Quá khứ | finished | finished | finished | finished | finished | finished |
| Tương lai | weretofinish hoặc shouldfinish | weretofinish hoặc shouldfinish | weretofinish hoặc shouldfinish | weretofinish hoặc shouldfinish | weretofinish hoặc shouldfinish | weretofinish hoặc shouldfinish |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | finish | — | let’s finish | finish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “finish”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪnɪʃ
- Vần:Tiếng Anh/ɪnɪʃ/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Từ Finish Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Finish - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
FINISH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Finish Trong Câu Tiếng Anh
-
Tra Từ Finish - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Finish Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"finish" Là Gì? Nghĩa Của Từ Finish Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Finish Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Cấu Trúc Finish | Cách Dùng, Phân Biệt Với End
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'finish' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Finish - Chia Động Từ - ITiengAnh.Org
-
Finish Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Finish, Từ Finish Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Finish - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'finish' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt