(Bóng chày) Cầu thủ ném bóng thay. Ghi chú sử dụngSửa đổi. Đối với ý nghĩa đội viên cứu hỏa, fireman và số nhiều firemen ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "fireman": fireman. English. fire fighter; fire-eater; firefighter; relief pitcher; reliever; stoker.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. fireman. play in which children pretend to put out a fire. a member of a fire department who tries to extinguish ...
Xem chi tiết »
Một công nhân điều khiển việc đối lò hơi trong thiết bị chạy bằng hơi nước. o công nhân lò. § pot fireman : thợ đốt lò (tiếng lóng dùng trên công trường đặt ...
Xem chi tiết »
noun. firefighter , engineman , ladderman , smoke jumper , stoker , engineer's helper , trainman , oil feeder , cinder monkey.
Xem chi tiết »
(firefighting) Someone (implied male) who is skilled in the work of fighting fire. +18 định nghĩa. bản dịch fireman. Thêm ...
Xem chi tiết »
fireman ý nghĩa, định nghĩa, fireman là gì: 1. a man whose job is to stop unwanted fires from ... Ý nghĩa của fireman trong tiếng Anh ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa: firefighter fire fighter fire-eater reliever relief pitcher stoker. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fireman".
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ fireman - fireman là gì ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” fireman “, trong bộ từ điển Từ điển ... "Chưa Bao Gồm VAT" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
fireman : □đội viên chữa cháy □công nhân đốt lò. ... fireman nghĩa tiếng Việt là gì? ... the fireman was seriously injured on the face and body.
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác · Fireman's hatchet · Fireman's helmet · Fireplace · Fireplace insert appliance · Fireplaces · Fireproof · Fireproof agent · Fireproof aggregates ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'fireman' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
fireman trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fireman (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Fireman Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề fireman tiếng việt nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu