13 thg 7, 2022 · flat tire ý nghĩa, định nghĩa, flat tire là gì: a tire that does not have any or enough air in it. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · flat tyre ý nghĩa, định nghĩa, flat tyre là gì: a tyre that does not have any or enough air in it. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "flat tire" trong một câu ... I'd just finished changing my second flat tire, and the replacement provided by the taxi company was as worn ...
Xem chi tiết »
Ảnh nói là bị bể vỏ xe nhưng theo cách nói của ảnh, tôi nghĩ điều đó không đúng. OpenSubtitles2018.v3. Then the motorcycle had a flat tire. Thế rồi chiếc ...
Xem chi tiết »
Translation for 'flat tire' in the free English-Vietnamese dictionary and many other Vietnamese translations.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'flat tire' trong tiếng Việt. flat tire là gì? ... a deflated pneumatic tire; flat. English Synonym and Antonym Dictionary. syn.: flat ...
Xem chi tiết »
Lốp bẹp, lốp xì hơi · (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người khó chịu, người quấy rầy ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
flat tire/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flat tire/ (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
flat tire trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flat tire (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
OpenSubtitles2018. v3. But it wasn't flat tires or the bus—it was a powerful earthquake! Nhưng đó không phải là bánh xe bị nổ lốp hoặc xe buýt—mà là một ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "FLAT TIRE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "FLAT TIRE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ flat tire bằng Tiếng Việt. @flat tire * danh từ - lốp bẹp, lốp xì hơi - người khó chịu, người quấy rầy
Xem chi tiết »
Đó là bánh xe xì hơi. 2. Sadly, he ended up in an unfamiliar area with a flat tire. Buồn thay, anh ta dừng ở khu vực lạ ...
Xem chi tiết »
flat tire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flat tire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flat tire.
Xem chi tiết »
Định nghĩa flat tire It refers to a tire on a car or bike that has run out of air.|When someone says they got a flat, it usually means there ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Flat Tire Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề flat tire trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu