Float Là Gì, Nghĩa Của Từ Float | Từ điển Anh - Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Anh - Việt Tra từ Float
  • Từ điển Anh - Việt
Float Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /floʊt/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Cái phao; phao cứu đắm
      • 2.1.2 Bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)
      • 2.1.3 Bong bóng (cá)
      • 2.1.4 Xe ngựa (chở hàng nặng)
      • 2.1.5 Xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành)
      • 2.1.6 (sân khấu) ( số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu
      • 2.1.7 Cánh (guồng, nước)
      • 2.1.8 Cái bay
      • 2.1.9 Cái giũa có đường khía một chiều
      • 2.1.10 (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi
    • 2.2 Nội động từ
      • 2.2.1 Nổi, trôi lềnh bềnh
      • 2.2.2 Lơ lửng
      • 2.2.3 Đỡ cho nổi (nước)
      • 2.2.4 (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự
      • 2.2.5 (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả
      • 2.2.6 Thoáng qua, phảng phất
    • 2.3 Ngoại động từ
      • 2.3.1 Thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi
      • 2.3.2 Làm ngập nước
      • 2.3.3 Truyền (tin đồn)
      • 2.3.4 (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...)
      • 2.3.5 (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho
    • 2.4 hình thái từ
  • 3 Cơ khí & công trình
    • 3.1 cánh (guồng nước)
    • 3.2 mảng rong rêu
  • 4 Ô tô
    • 4.1 cái phao
  • 5 Đo lường & điều khiển
    • 5.1 phao đo
  • 6 Kỹ thuật chung
    • 6.1 bàn xoa
    • 6.2 bè gỗ
    • 6.3 cái bay
    • 6.4 cái giũa
    • 6.5 làm cho nổi
    • 6.6 giũa băm thô
    • 6.7 nổi
    • 6.8 mực nước
    • 6.9 phần đệm
    • 6.10 phao
    • 6.11 phao cacbuaratơ
    • 6.12 sản lượng dư
  • 7 Kinh tế
    • 7.1 bong bóng cá
    • 7.2 cái phao
    • 7.3 tiền nổi
    • 7.4 tiền dùng hàng ngày
    • 7.5 tiền tạm ứng
    • 7.6 Nguồn khác
    • 7.7 Nguồn khác
  • 8 Các từ liên quan
    • 8.1 Từ đồng nghĩa
      • 8.1.1 verb
    • 8.2 Từ trái nghĩa
      • 8.2.1 verb
/floʊt/

Thông dụng

Danh từ

Cái phao; phao cứu đắm
Bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)
Bong bóng (cá)
Xe ngựa (chở hàng nặng)
Xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành)
(sân khấu) ( số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu
Cánh (guồng, nước)
Cái bay
Cái giũa có đường khía một chiều
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi
on the floatnổi

Nội động từ

Nổi, trôi lềnh bềnh
wood floats on watergỗ nổi trên mặt nước
Lơ lửng
dust floats in the airbụi lơ lửng trong không khí
Đỡ cho nổi (nước)
(thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự
(thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả
Thoáng qua, phảng phất
ideas float through mindý nghĩ thoáng qua trong trí ócvisions float before the eyesnhững ảo ảnh phảng phất trước mắt

Ngoại động từ

Thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi
to float a raft of logs down a riverthả bè gỗ trôi sôngto float a shiplàm nổi một chiếc tàu (mắc cạn)
Làm ngập nước
Truyền (tin đồn)
(thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...)
(thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho
to float a loancổ động tuyên truyền gọi người cho vay

hình thái từ

  • V-ing: Floating
  • V-ed: Floated

Cơ khí & công trình

cánh (guồng nước)
mảng rong rêu

Ô tô

cái phao

Đo lường & điều khiển

phao đo
float gaugephao đo mức nướcfloat rain gaugephao đo mưa

Kỹ thuật chung

bàn xoa
bè gỗ
cái bay
cái giũa
làm cho nổi
giũa băm thô
nổi
mực nước
float gaugephao đo mức nướcfloat type water stage recorderthiết bị ghi mức nước kiểu phaolevel control float valvevan phao kiểm tra mức nướcwater-level floatphao chỉ mực nước
phần đệm

Giải thích EN: Any kind of cushion or slack in a system.

Giải thích VN: Các phần đệm hay phần không làm việc trong một hệ thống.

phao
alarm floatphao báo độngautomatic floatphao tự độngball floatphao hình cầuball floatphao tiêu dạng quả cầuball float valvevan phao hình quả cầubell floatphao tiêu hình cái chuôngcarburetor floatphao bộ chế hòa khícarburetor floatphao cacbuaratơcarburetor floatphao dầucarburetor floatphao đầucarburetor floatphao xăngcarburetor float chamberkhoang phao bộ chế hòa khícarburetor float chamberkhoang phao cacbuaratơcarburetor float chamberngăn phao cacbuaratơcarburettor floatphao bộ chế hòa khícarburettor floatphao cacbuaratơcarburettor float chamberkhoang phao bộ chế hòa khícarburettor float chamberkhoang phao cacbuaratơcarburettor float chamberngăn phao cacbuaratơcasing floatphao ống khoandelayed action float valvevan phao tác động chậmdelayed action float valvevan phao tác dụng trễdirection floatphao chỉ hướngdirectional floatphao tiêu chỉ hướngend floatphao cuốiequilibrium float valvevan phao cân bằngfloat barographkhí áp ký kiểu phaofloat chamberbuồng phaofloat chamberhộp phao, buồng phaofloat chamberkhoang phao cacbuaratơfloat chamberngăn phao cacbuaratơfloat chamber or US float bowlbuồng phaofloat check soringlò xo khóa phaofloat circuitmạch phao nổifloat controlkhống chế (nhờ) phaofloat controlđiều chỉnh (nhờ) phaofloat controlphao điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh nổi đượcfloat feed expansion valvevan tiết lưu điều chỉnh bằng phaofloat gagephao chỉ nướcfloat gaugechỉ thị mức bằng phaofloat gaugemức lỏng kế kiểu phaofloat gaugephao chỉ mứcfloat gaugephao đo mức nướcfloat level gaugephao đo nướcfloat meterdụng cụ đo kiểu phaofloat needlekim phaofloat rain gaugephao đo mưafloat spindlecần phaofloat spindlekim phaofloat switch for oilcông tắc phao cho dầufloat trapbẫy dạng phaofloat trapbình phân ly dùng phaofloat trapvan phaofloat traybình phân ly dạng phaofloat type pressure gageáp kế kiểu phaofloat type water stage recorderthiết bị ghi mức nước kiểu phaofloat valvevan kim phaofloat valvevan phaofloat valvevan phao nổifloat valve (float-controlled valve)van phao (van phao kiểm tra)float vesselbình có phaofloat viscosimeternhớt kế phaofloat-bridgecầu phaofloat-operated flowlưu lượng kế kiểu phaofloat-operated flowmeterlưu lượng kế phaofloat-type densitometermật độ kế kiểu phaofloat-type manometeráp kế kiểu phaofloat-type manometeráp kế phaofuel float gaugephao chỉ mức nhiên liệufuel float gaugephao chỉ mực nhiên liệuhigh pressure side floatphao nổi cao áphigh side float valvevan phao cao áphigh-pressure float regulatorvan phao cao áphigh-pressure float valvevan phao áp suất caolevel control float valvevan phao kiểm tra mức nướclife floatphao cấp cứulow pressure side floatphao nổi hạ áplow side float valvevan phao hạ áplow-pressure float switchrơle mức phao áp suất thấplow-pressure float switchrơle mức phao hạ áplow-pressure float valvevan phao áp lực thấplow-pressure float valvevan phao áp suất thấpluminous floatphao tiêu sángmercury float pressure gaugeáp kế phao trong thủy ngânmooring floatphao tiêu cập bếnoil return float trapbẫy hồi dầu kiểu phaooil return float trapbình hồi dầu kiểu phaoradar marker floatphao mốc rađaremote controlled floatphao tiêu điều khiển từ xareverse action float valvevan phao tác động đảo chiềureverse action float valvevan phao tác động ngượcstaff floatthanh phao tiêusubmerged floatphao chìmsubsurface floatphao ngầmsurface floatphao trên mặt nước (hải dương học)surveying floatphao tiêu thủy văntank float valvevan phao nổi ở bể chứatelltale floatphao chỉ báotube floatphao đo thủy vănwater float cockvan nước có phaowater-level floatphao chỉ mực nướcwhistle floatphao tiêu kiểu rít còi
phao cacbuaratơ
carburetor float chamberkhoang phao cacbuaratơcarburetor float chamberngăn phao cacbuaratơcarburettor float chamberkhoang phao cacbuaratơcarburettor float chamberngăn phao cacbuaratơfloat chamberkhoang phao cacbuaratơfloat chamberngăn phao cacbuaratơ
sản lượng dư

Giải thích EN: Extra output over orders due to batch production technique.

Giải thích VN: Sản lượng dôi ra so với đơn đặt hàng do kỹ thuật sản xuất theo mẻ.

Kinh tế

bong bóng cá
cái phao
tiền nổi
Federal Reserve floattiền nổi của dự trữ hệ thống liên bang
tiền dùng hàng ngày
tiền tạm ứng

Nguồn khác

  • float : Corporateinformation

Nguồn khác

  • float : bized

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be buoyant , bob , drift , glide , hang , hover , move gently , poise , rest on water , ride , sail , skim , slide , slip along , smooth along , stay afloat , swim , waft , wash , dart , shoot , bobber , buoy , cork , drink , fleet , flood , flow , fly , launch , levitate , natant , negotiate , pontoon , raft , soar

Từ trái nghĩa

verb
drown , sink

Thuộc thể loại

Xây dựng,

Xem thêm các từ khác

  • Float-and-sink analysis

    sự phân tích tuyển khoáng,
  • Float-board

    Danh từ: tàu thủy nhỏ; thuyền nhỏ; bè,
  • Float-bridge

    Danh từ: cầu phao, cầu phao, cầu phao,
  • Float-bridge pier

    bến cầu nổi,
  • Float-controlled

    được điều chỉnh bằng phao, Tính từ: Được điều chỉnh bằng phao,
  • Float-cut

    băm thô (giũa),
  • Float-cut file

    giũa băm một chiều, giũa băm thô,
  • Float-feed

    sự cấp liệu bằng phao, sự tiếp dầu bằng phao,
  • Float-needle

    làm báo mức dầu, kim phao, Danh từ: kim báo mức dầu; kim phao,
  • Float-operated flow

    lưu lượng kế kiểu phao,
  • Float-operated flowmeter

    lưu lượng kế phao,
  • Float-plane

    Danh từ: tàu bay có phao,
  • Float-type

    kiểu phao, Danh từ: kiểu phao,
  • Float-type densitometer

    mật độ kế kiểu phao,
  • Float-type manometer

    áp kế kiểu phao, áp kế phao,
  • Float-valve

    van có phao, xupap có phao,
  • Float-way

    Danh từ: Đường thả bè gỗ,
  • Float/floating

    cái bay/xoa phẳng,
  • Float (hand float)

    bàn xoa (thủ công),
  • Float (type) carburettor

    bộ chế hoà khí kiểu phao,
Điều khoản Nhóm phát triển Rừng Từ điển trực tuyến © 2024 DMCA.com Protection Status có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
  • Hades Hades 15/07/24 03:29:00 Hú~

    Chi tiết

    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang Huy Quang lâu lắm mới thấy em :))) 0 · 16/07/24 10:50:05
  • Thanhphungz Thanhphungz 09/07/24 04:39:07 Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy. Xem thêm.

    Chi tiết

    đã thích điều này
  • Tueanh Tueanh 22/05/24 02:10:33 Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!

    Chi tiết

    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn rungvn Trong đoạn văn bạn đưa ra, "typology of people" có thể được hiểu là phân loại các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án. Cụ thể hơn, việc "establishment of a typology of people" nghĩa là... Trong đoạn văn bạn đưa ra, "typology of people" có thể được hiểu là phân loại các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án. Cụ thể hơn, việc "establishment of a typology of people" nghĩa là thiết lập một hệ thống phân loại để nhận diện và phân loại các nhóm người khác nhau dựa trên các đặc điểm hoặc tình huống cụ thể của họ.Trong ngữ cảnh này, mục đích của việc phân loại này là để hiểu rõ hơn về các nhóm người bị ảnh hưởng bởi dự án, từ đó đưa ra các phương án di dời, bồi thường và khôi phục hoạt động kinh tế phù hợp cho từng nhóm cụ thể.Ví dụ, các nhóm người có thể được phân loại dựa trên:Loại hình kinh tế mà họ tham gia (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, v.v.).Mức độ bị ảnh hưởng bởi dự án (mất đất, mất nhà, mất công việc, v.v.).Đặc điểm dân số (tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, v.v.).Việc phân loại này giúp cho việc lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp hỗ trợ trở nên hiệu quả và công bằng hơn. Xem thêm. 0 · 03/06/24 01:20:04
  • Bói Bói Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ

    Chi tiết

    Huy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender Thienn89_tender Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham... Dạ. em xin comment 1 chút ạ. Để Tiếng Anh sang một bên. Thật sự em cảm thấy hoạt động thiện nguyện của bọn anh rất ý nghĩa ạ. Em mong anh tiếp tục lan tỏa hành động tử tế của mình và có nhiều người tham gia hơn. Hơn nữa, anh cứ liên tục đăng các bài viết như vậy anh ạ vì em or maybe nhiều bạn khác luôn ủng hộ xem bài viết của anh đó ạ. Xem thêm. 0 · 26/05/24 10:27:33
  • Bói Bói Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1

    Chi tiết

    Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận
    • Mèo Méo Meo Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
      • Bói Bói Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
    • Dreamer Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
      • Bói Bói Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com

        Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...

        Trả lời · 01/02/24 09:07:22
  • Bói Bói Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:

Từ khóa » Float Có Nghĩa Là Gì