Nghĩa Của Từ Float - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /floʊt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái phao; phao cứu đắm
    Bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)
    Bong bóng (cá)
    Xe ngựa (chở hàng nặng)
    Xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành)
    (sân khấu) ( số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu
    Cánh (guồng, nước)
    Cái bay
    Cái giũa có đường khía một chiều
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi
    on the float nổi

    Nội động từ

    Nổi, trôi lềnh bềnh
    wood floats on water gỗ nổi trên mặt nước
    Lơ lửng
    dust floats in the air bụi lơ lửng trong không khí
    Đỡ cho nổi (nước)
    (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự
    (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả
    Thoáng qua, phảng phất
    ideas float through mind ý nghĩ thoáng qua trong trí óc visions float before the eyes những ảo ảnh phảng phất trước mắt

    Ngoại động từ

    Thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi
    to float a raft of logs down a river thả bè gỗ trôi sông to float a ship làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn)
    Làm ngập nước
    Truyền (tin đồn)
    (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...)
    (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho
    to float a loan cổ động tuyên truyền gọi người cho vay

    hình thái từ

    • V-ing: Floating
    • V-ed: Floated

    Cơ khí & công trình

    cánh (guồng nước)
    mảng rong rêu

    Ô tô

    cái phao

    Đo lường & điều khiển

    phao đo
    float gauge phao đo mức nước float rain gauge phao đo mưa

    Kỹ thuật chung

    bàn xoa
    bè gỗ
    cái bay
    cái giũa
    làm cho nổi
    giũa băm thô
    nổi
    mực nước
    float gauge phao đo mức nước float type water stage recorder thiết bị ghi mức nước kiểu phao level control float valve van phao kiểm tra mức nước water-level float phao chỉ mực nước
    phần đệm

    Giải thích EN: Any kind of cushion or slack in a system.

    Giải thích VN: Các phần đệm hay phần không làm việc trong một hệ thống.

    phao
    alarm float phao báo động automatic float phao tự động ball float phao hình cầu ball float phao tiêu dạng quả cầu ball float valve van phao hình quả cầu bell float phao tiêu hình cái chuông carburetor float phao bộ chế hòa khí carburetor float phao cacbuaratơ carburetor float phao dầu carburetor float phao đầu carburetor float phao xăng carburetor float chamber khoang phao bộ chế hòa khí carburetor float chamber khoang phao cacbuaratơ carburetor float chamber ngăn phao cacbuaratơ carburettor float phao bộ chế hòa khí carburettor float phao cacbuaratơ carburettor float chamber khoang phao bộ chế hòa khí carburettor float chamber khoang phao cacbuaratơ carburettor float chamber ngăn phao cacbuaratơ casing float phao ống khoan delayed action float valve van phao tác động chậm delayed action float valve van phao tác dụng trễ direction float phao chỉ hướng directional float phao tiêu chỉ hướng end float phao cuối equilibrium float valve van phao cân bằng float barograph khí áp ký kiểu phao float chamber buồng phao float chamber hộp phao, buồng phao float chamber khoang phao cacbuaratơ float chamber ngăn phao cacbuaratơ float chamber or US float bowl buồng phao float check soring lò xo khóa phao float circuit mạch phao nổi float control khống chế (nhờ) phao float control điều chỉnh (nhờ) phao float control phao điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh nổi được float feed expansion valve van tiết lưu điều chỉnh bằng phao float gage phao chỉ nước float gauge chỉ thị mức bằng phao float gauge mức lỏng kế kiểu phao float gauge phao chỉ mức float gauge phao đo mức nước float level gauge phao đo nước float meter dụng cụ đo kiểu phao float needle kim phao float rain gauge phao đo mưa float spindle cần phao float spindle kim phao float switch for oil công tắc phao cho dầu float trap bẫy dạng phao float trap bình phân ly dùng phao float trap van phao float tray bình phân ly dạng phao float type pressure gage áp kế kiểu phao float type water stage recorder thiết bị ghi mức nước kiểu phao float valve van kim phao float valve van phao float valve van phao nổi float valve (float-controlled valve) van phao (van phao kiểm tra) float vessel bình có phao float viscosimeter nhớt kế phao float-bridge cầu phao float-operated flow lưu lượng kế kiểu phao float-operated flowmeter lưu lượng kế phao float-type densitometer mật độ kế kiểu phao float-type manometer áp kế kiểu phao float-type manometer áp kế phao fuel float gauge phao chỉ mức nhiên liệu fuel float gauge phao chỉ mực nhiên liệu high pressure side float phao nổi cao áp high side float valve van phao cao áp high-pressure float regulator van phao cao áp high-pressure float valve van phao áp suất cao level control float valve van phao kiểm tra mức nước life float phao cấp cứu low pressure side float phao nổi hạ áp low side float valve van phao hạ áp low-pressure float switch rơle mức phao áp suất thấp low-pressure float switch rơle mức phao hạ áp low-pressure float valve van phao áp lực thấp low-pressure float valve van phao áp suất thấp luminous float phao tiêu sáng mercury float pressure gauge áp kế phao trong thủy ngân mooring float phao tiêu cập bến oil return float trap bẫy hồi dầu kiểu phao oil return float trap bình hồi dầu kiểu phao radar marker float phao mốc rađa remote controlled float phao tiêu điều khiển từ xa reverse action float valve van phao tác động đảo chiều reverse action float valve van phao tác động ngược staff float thanh phao tiêu submerged float phao chìm subsurface float phao ngầm surface float phao trên mặt nước (hải dương học) surveying float phao tiêu thủy văn tank float valve van phao nổi ở bể chứa telltale float phao chỉ báo tube float phao đo thủy văn water float cock van nước có phao water-level float phao chỉ mực nước whistle float phao tiêu kiểu rít còi
    phao cacbuaratơ
    carburetor float chamber khoang phao cacbuaratơ carburetor float chamber ngăn phao cacbuaratơ carburettor float chamber khoang phao cacbuaratơ carburettor float chamber ngăn phao cacbuaratơ float chamber khoang phao cacbuaratơ float chamber ngăn phao cacbuaratơ
    sản lượng dư

    Giải thích EN: Extra output over orders due to batch production technique.

    Giải thích VN: Sản lượng dôi ra so với đơn đặt hàng do kỹ thuật sản xuất theo mẻ.

    Kinh tế

    bong bóng cá
    cái phao
    tiền nổi
    Federal Reserve float tiền nổi của dự trữ hệ thống liên bang
    tiền dùng hàng ngày
    tiền tạm ứng

    Nguồn khác

    • float : Corporateinformation

    Nguồn khác

    • float : bized

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    be buoyant , bob , drift , glide , hang , hover , move gently , poise , rest on water , ride , sail , skim , slide , slip along , smooth along , stay afloat , swim , waft , wash , dart , shoot , bobber , buoy , cork , drink , fleet , flood , flow , fly , launch , levitate , natant , negotiate , pontoon , raft , soar

    Từ trái nghĩa

    verb
    drown , sink Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Float »

    tác giả

    Hades, K&G, Admin, Luong Nguy Hien, Pyon-chan, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Float Có Nghĩa Là Gì