Float - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ float

Thuật ngữ float

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ phao

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Float
  • マイナスドライバー tiếng nhật là gì?
  • けんまし/サンドペーパー tiếng nhật là gì?
  • エレクトロマグネット tiếng nhật là gì?
  • でんあつ tiếng nhật là gì?
  • あつさくき tiếng nhật là gì?
  • アルマイト tiếng nhật là gì?
  • だがね tiếng nhật là gì?
  • スケール tiếng nhật là gì?
  • ローレット tiếng nhật là gì?
  • リベック tiếng nhật là gì?
Chủ đề Chủ đề Cơ khí

Định nghĩa - Khái niệm

Float là gì?

Float có nghĩa là phao

  • Float có nghĩa là phao
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.

phao Tiếng Anh là gì?

phao Tiếng Anh có nghĩa là Float.

Ý nghĩa - Giải thích

Float nghĩa là phao.

Đây là cách dùng Float. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí Float là gì? (hay giải thích phao nghĩa là gì?) . Định nghĩa Float là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Float / phao. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Float Có Nghĩa Là Gì