FLOATING AROUND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
FLOATING AROUND Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['fləʊtiŋ ə'raʊnd]floating around ['fləʊtiŋ ə'raʊnd] nổi xung quanhfloating aroundtrôi nổi xung quanhfloating aroundnổi trênfloat onembossed onafloat ondrifting ontrôi nổi khắpfloating aroundlơ lửng xung quanhhovering aroundfloating aroundhang aroundnổi khắp nơiđang trôi nổi quanh
Ví dụ về việc sử dụng Floating around trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Floating around trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng do thái - מרחפת
Từng chữ dịch
floatingtính từnổifloatingdanh từfloatingfloatinglơ lửngfloatingđộng từtrôibayarounddanh từkhoảngquanhvòngaroundtrên khắptrên toànfloattính từnổifloatdanh từfloatfloatđộng từphaotrôibay floating gardenfloating housesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt floating around English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Float Around Nghĩa Là Gì
-
Float Around Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Float Around Trong Câu Tiếng ...
-
Ý Nghĩa Của Float Around Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
FLOAT AROUND | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Float Around Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Float Around
-
FLOAT AROUND (phrasal Verb) Definition And Synonyms
-
Float«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Floating: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Nghĩa Của Từ Float Là Gì
-
Floating Là Gì
-
Floating-point Arithmetic - Wikipedia
-
'float' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Whatever Floats Your Boat - BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh
-
Will It Float Là Gì - Nghĩa Của Từ Will It Float