Whatever Floats Your Boat - BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Cụm từ trong ngày

Tàu Titanic bị chìm chỉ chưa đầy ba tiếng sau khi đâm vào tảng băng ngầm
Whatever floats your boat có nghĩa là làm điều gì đem lại niềm vui cho bạn.
Ví dụ
It’s your birthday. We can go to the theatre or have a meal in a posh restaurant. Whatever floats your boat.
Peter is a ladies’ man but if you still want to go out with him, fine, whatever floats your boat!
Xin lưu ý
Cần phân biệt với to push the boat out.
Cụm từ to push the boat out có nghĩa là tiêu nhiều tiền hơn mức một người nào vẫn thường tiêu, đặc biệt là để ăn mừng điều gi.
Ví dụ: We really pushed the boat out and held Mary’s farewell party in one of the most expensive restaurants in town.
Thực tế thú vị
Tàu Titanic đã bị chìm chỉ trong vòng chưa đầy 3 giờ đồng hồ sau khi nó đâm vào một tảng băng ngầm vào năm 1912. Hơn 1.500 người đã bị thiệt mạng trong vụ tai nạn này. Đối với nhiều người, sự kiện này đánh dấu sự ra đi của thời kỳ giàu có thời Edward tại Anh Quốc (thập niên đầu của thế kỷ 20).
Từ khóa » Float Around Nghĩa Là Gì
-
Float Around Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Float Around Trong Câu Tiếng ...
-
Ý Nghĩa Của Float Around Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
FLOAT AROUND | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Float Around Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
FLOATING AROUND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Float Around
-
FLOAT AROUND (phrasal Verb) Definition And Synonyms
-
Float«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Floating: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Nghĩa Của Từ Float Là Gì
-
Floating Là Gì
-
Floating-point Arithmetic - Wikipedia
-
'float' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Will It Float Là Gì - Nghĩa Của Từ Will It Float