Floating: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Nghĩa: floating
Floating is a term that can have several meanings depending on the context in which it is used. In a literal sense, floating refers to the act of remaining suspended or buoyant in water or air without sinking. Objects or substances can float due to ...Đọc thêm
Nghĩa: nổi
Nói là hành động phát ra âm thanh để truyền đạt thông tin hoặc cảm xúc. Đây là một trong những cách giao tiếp cơ bản của con người. Khi nói, người ta sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt ý kiến, ý tưởng hoặc tâm trạng. Nói cũng có thể được hiểu là việc chia sẻ ... Đọc thêm
Nghe: floating
floating |ˈfləʊtɪŋ|Nghe: nổi
nổi |/nɔi/|Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh floating
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- fyTiếng Frisian driuwend
- gaTiếng Ailen ar snámh
- hmnTiếng Hmong ntab
- iwTiếng Do Thái צָף
- jwTiếng Java ngambang
- kkTiếng Kazakh қалқымалы
- mlTiếng Malayalam ഫ്ലോട്ടിംഗ്
- mtTiếng Malta f'wiċċ l-ilma
- neTiếng Nepal तैरिरहेको
- plTiếng Ba Lan Ruchomy
- skTiếng Slovak plávajúce
- teTiếng Telugu తేలియాడే
Cụm từ: floating
Từ đồng nghĩa: floating
Từ đồng nghĩa: nổi
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Anh-Tiếng Việt
0 / 0 0% đạt honey- 1allah
- 2em yêu
- 3aureliano
- 4misao
- 5cactoblastis
Ví dụ sử dụng: floating | |
---|---|
I have a vague recollection of feeling like I was floating while walking through Times Square and watching some kind of Japanese samurai movie with him. | Tôi có một hồi ức mơ hồ về cảm giác như đang lơ lửng khi đi qua Quảng trường Thời đại và xem một bộ phim samurai Nhật Bản nào đó với anh ấy. |
And you're just serenely floating do... | Và bạn chỉ đang thanh thản trôi qua ... |
The moon had risen higher, and floating in the Sound was a triangle of silver scales, trembling a little to the stiff, tinny drip of the banjoes on the lawn. | Mặt trăng đã lên cao hơn và trôi nổi trong Âm thanh là một hình tam giác vảy bạc, run rẩy một chút đến những giọt nước nhỏ, cứng ngắc của banjoes trên bãi cỏ. |
With one hand she was supporting the fat baby that lay floating and sprawling on its back, while with the other she squeezed the sponge over him. | Một tay cô đang đỡ đứa bé béo đang nằm lơ lửng và nằm dài trên lưng nó, trong khi tay kia cô bóp miếng bọt biển trên người anh. |
The Simpsons uses a floating timeline in which the characters do not age or age very little, and as such, the show is always assumed to be set in the current year. | The Simpsons sử dụng một dòng thời gian nổi trong đó các nhân vật không già đi hoặc già đi rất ít, và như vậy, chương trình luôn được giả định là lấy bối cảnh vào năm hiện tại. |
This was the optional floating point processor option for 11/45 and most subsequent models. | Đây là tùy chọn bộ xử lý dấu chấm động tùy chọn cho 11/45 và hầu hết các kiểu máy tiếp theo. |
The fixed exchange rate was abandoned in favour of the floating exchange rate in July 2005, hours after China announced the same move. | Tỷ giá hối đoái cố định đã bị loại bỏ để chuyển sang tỷ giá hối đoái thả nổi vào tháng 7 năm 2005, vài giờ sau khi Trung Quốc công bố động thái tương tự. |
The species are floating annual aquatic plants, growing in slow-moving water up to 5 m deep, native to warm temperate parts of Eurasia and Africa. | Đây là loài thực vật thủy sinh nổi hàng năm, mọc ở vùng nước chảy chậm sâu tới 5 m, có nguồn gốc từ các vùng ôn đới ấm áp của Âu Á và Châu Phi. |
The FGMOS is commonly used as a floating-gate memory cell, the digital storage element in EPROM, EEPROM and flash memories. | FGMOS thường được sử dụng như một ô nhớ cổng nổi, phần tử lưu trữ kỹ thuật số trong EPROM, EEPROM và bộ nhớ flash. |
This is the second set of new floating-point methods, which includes new scaling and approximate calculation of reciprocal, and reciprocal of square root. | Đây là bộ phương pháp dấu phẩy động mới thứ hai, bao gồm chia tỷ lệ mới và tính toán gần đúng tương hỗ và nghịch đảo của căn bậc hai. |
In a mid-credits scene, a shot of the Silver Surfer shows his seemingly lifeless body floating through space, until his eyes open and his board races back towards him. | Trong một cảnh giữa phần credit, một cảnh quay của Silver Surfer cho thấy cơ thể dường như vô hồn của anh ta lơ lửng trong không gian, cho đến khi mắt anh ta mở ra và tấm ván của anh ta chạy ngược về phía anh ta. |
In Pretties, the floating ice rink over Nefertiti Stadium is mentioned as a huge architectural feat. | Trong Pretties, sân băng nổi trên sân vận động Nefertiti được nhắc đến như một kỳ tích kiến trúc khổng lồ. |
The Akademik Lomonosov, the first of a series of Russian floating nuclear power stations, is named for him. | Akademik Lomonosov, nhà máy đầu tiên trong một loạt các nhà máy điện hạt nhân nổi của Nga, được đặt theo tên ông. |
The 8086, 8088, 80186, and 80188 can use an optional floating-point coprocessor, the 8087. | 8086, 8088, 80186 và 80188 có thể sử dụng bộ đồng xử lý dấu phẩy động tùy chọn, 8087. |
Gboard features Floating Keyboard and Google Translate in Gboard itself. | Gboard có Bàn phím nổi và Google Dịch trong chính Gboard. |
Shipyards operate floating dry docks as one method for hauling or docking vessels. | máy đóng tàu vận hành các ụ nổi nổi như một phương pháp để kéo hoặc cập tàu. |
Milky Way adverts in the 1990s emphasized the bar's lightness, depicting the bar floating in milk. | Các quảng cáo của Milky Way vào những năm 1990 nhấn mạnh vào sự nhẹ nhàng của quán, mô tả thanh nổi trong sữa. |
A man is found floating unconscious in the Mediterranean Sea near Marseille by Italian fishermen with two gunshot wounds in his back. | Một người đàn ông được ngư dân Ý tìm thấy trôi bất tỉnh trên biển Địa Trung Hải gần Marseille với hai vết thương ở lưng. |
Shipbuilding is the construction of ships and other floating vessels. | Đóng tàu là việc đóng tàu và các tàu nổi khác. |
The former KD Rhein paddler Mainz serves as a floating industrial museum on the River Neckar at Mannheim near the Kurpfalzbrücke. | Người chèo thuyền KD Rhein trước đây là Mainz phục vụ như một bảo tàng công nghiệp nổi trên Sông Neckar tại Mannheim gần Kurpfalzbrücke. |
A covered floating dry dock for the Trident submarines was built at Hunterston in Ayrshire, and floated to RNAD Coulport where it has been situated since 1993. | Một ụ nổi có mái che cho các tàu ngầm Trident đã được xây dựng tại Hunterston ở Ayrshire, và trôi đến RNAD Coulport, nơi nó đã được đặt từ năm 1993. |
A class of floating batteries named after Paixhans was developed by Henri Dupuy de Lôme. | Một loại pin nổi được đặt tên theo Paixhans được phát triển bởi Henri Dupuy de Lôme. |
Alternatively, the floating chargee may have an inchoate type of proprietary interest, with characteristics that are proprietary but of a lesser order than the proprietary interest of a chargee with a fixed charge. | Ngoài ra, người được tính phí thả nổi có thể có một loại quyền lợi riêng, với các đặc điểm thuộc quyền sở hữu nhưng có thứ tự thấp hơn so với quyền lợi riêng của người được tính phí với một khoản phí cố định. |
As part of the show, weather presenter Fred Talbot used a floating map of the British Isles to report the forecast. | Là một phần của chương trình, người dẫn chương trình thời tiết Fred Talbot đã sử dụng bản đồ nổi của Quần đảo Anh để báo cáo dự báo. |
Dolphin was officially transferred to the San Diego Maritime Museum in September 2008, to become the eighth vessel in their floating collection. | Dolphin chính thức được chuyển giao cho Bảo tàng Hàng hải San Diego vào tháng 9 năm 2008, để trở thành con tàu thứ tám trong bộ sưu tập nổi của họ. |
Floating charges take effect in equity only, and consequently are defeated by a bona fide purchaser for value without notice of any asset covered by them. | Các khoản phí thả nổi chỉ có hiệu lực trong vốn chủ sở hữu, và do đó, một người mua chân chính sẽ bị đánh bại vì giá trị mà không cần thông báo về bất kỳ tài sản nào được họ bảo hiểm. |
As a result of these reforms, the distribution of goods used in industrial production was based on mandatory planning with fixed prices, guidance planning with floating prices, and the free market. | Kết quả của những cải cách này, việc phân phối hàng hóa được sử dụng trong sản xuất công nghiệp dựa trên cơ sở lập kế hoạch bắt buộc với giá cố định, kế hoạch hướng dẫn với giá thả nổi và thị trường tự do. |
CS Navy ironclad floating batteries lacked steam engines for propulsion and were towed into firing positions. | Các khẩu đội nổi của Hải quân CS không có động cơ hơi nước để đẩy và được kéo vào vị trí khai hỏa. |
Due to their free-swimming and/or free-floating habits, ammonites often happened to live directly above seafloor waters so poor in oxygen as to prevent the establishment of animal life on the seafloor. | Do thói quen bơi tự do và / hoặc nổi tự do của chúng, những con kỳ đà thường sống ngay trên mặt nước đáy biển nên rất nghèo oxy để ngăn cản sự hình thành đời sống của động vật dưới đáy biển. |
During the American Civil War, the term torpedo was used for what is today called a contact mine, floating on or below the water surface using an air-filled demijohn or similar flotation device. | Trong Nội chiến Hoa Kỳ, thuật ngữ ngư lôi được sử dụng cho cái mà ngày nay được gọi là mìn tiếp xúc, nổi trên hoặc dưới mặt nước bằng cách sử dụng một demijohn chứa đầy không khí hoặc thiết bị nổi tương tự. |
Những từ bắt đầu giống như: floating
- floater - người thả nổi
- floatable - nổi
- floatplanes - thủy phi cơ
- floatplane - thủy phi cơ
- floaters - phao nổi
- floaties - phao nổi
- floatingly - lơ lửng
- floatability - khả năng nổi
- floating - nổi
- float - trôi nổi
- floats - phao nổi
- floatie - phao
Những câu hỏi thường gặp: floating
Bản dịch của từ 'floating' trong tiếng Việt là gì?Bản dịch của từ 'floating' trong tiếng Việt là nổi.
Các từ đồng nghĩa của 'floating' trong tiếng Anh là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'floating' trong tiếng Anh có thể là: buoyant, soaring, hovering, nonsubmersible, sailing, wafting, volatile, bobbing, horseshoe-shaped, inflated.
Các từ đồng nghĩa của 'floating' trong tiếng Việt là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'nổi' trong tiếng Việt có thể là: thốt, bày tỏ, nói ra, nói lên, diễn đạt, trình bày, gác chân, tựa lưng, tựa đầu.
Cách phát âm chính xác từ 'floating' trong tiếng Anh là gì?Từ 'floating' được phát âm là ˈfləʊtɪŋ. Lưu ý rằng cách phát âm (phiên âm) có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng nói.
Cách phát âm chính xác từ 'floating' trong tiếng Việt là gì?Từ 'nổi' được phát âm là /nɔi/. Lưu ý rằng cách phát âm (phiên âm) có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng nói.
'floating' là gì (định nghĩa)?Floating is a term that can have several meanings depending on the context in which it is used. In a literal sense, floating refers to the act of remaining suspended or buoyant in water or air without sinking. Objects or substances can float due to their density, buoyancy, or surface tension. ...
Từ 'floating' được sử dụng trong các câu như thế nào?Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ này trong các câu:
- I have a vague recollection of feeling like I was floating while walking through Times Square and watching some kind of Japanese samurai movie with him.
- And you're just serenely floating do...
- The moon had risen higher, and floating in the Sound was a triangle of silver scales, trembling a little to the stiff, tinny drip of the banjoes on the lawn.
Từ khóa » Float Around Nghĩa Là Gì
-
Float Around Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Float Around Trong Câu Tiếng ...
-
Ý Nghĩa Của Float Around Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
FLOAT AROUND | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Float Around Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
FLOATING AROUND Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Float Around
-
FLOAT AROUND (phrasal Verb) Definition And Synonyms
-
Float«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Float Là Gì
-
Floating Là Gì
-
Floating-point Arithmetic - Wikipedia
-
'float' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Whatever Floats Your Boat - BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh
-
Will It Float Là Gì - Nghĩa Của Từ Will It Float