FLOATING MARKET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
FLOATING MARKET Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['fləʊtiŋ 'mɑːkit]floating market ['fləʊtiŋ 'mɑːkit] chợ nổifloating marketfloating marketthị trường nổifloating markets
Ví dụ về việc sử dụng Floating market trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Floating market trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - mercado flotante
- Người pháp - marché flottant
- Người đan mạch - flydende marked
- Tiếng đức - schwimmenden markt
- Na uy - flytende marked
- Hà lan - drijvende markt
- Tiếng nhật - 水上マーケット
- Tiếng do thái - שוק צף
- Người hy lạp - πλωτή αγορά
- Tiếng slovak - plávajúce trhy
- Người ăn chay trường - плаващ пазар
- Thái - ตลาดน้ำ
- Bồ đào nha - mercado flutuante
- Người ý - mercato galleggiante
- Thụy điển - flytande marknaden
- Tiếng ả rập - السوق العائم
- Hàn quốc - floating market
- Tiếng slovenian - plavajoča tržnica
- Người hungary - úszó piac
- Tiếng rumani - piața plutitoare
- Người trung quốc - 水上市场
- Đánh bóng - pływający targ
- Tiếng nga - плавучий рынок
Từng chữ dịch
floatingtính từnổifloatingdanh từfloatingfloatinglơ lửngfloatingđộng từtrôibaymarketthị trườngmarketdanh từchợmarketfloattính từnổifloatdanh từfloatfloatđộng từphaotrôifloatlơ lửng floating gardenfloating housesTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt floating market English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Floating Market Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Từ Bangkok Floating Market Là Gì
-
Vietnamese Language Garden - Chợ (Market) Nổi (floating) Là (is ...
-
Trôi Nổi Cùng Floating Market Nổi Tiếng Tại Pattaya - .vn
-
Cai Rang Floating Market (chợ Nổi Cái Răng, Cần Thơ)
-
Thả Nổi (FLOAT) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
Free Float Là Gì? Tại Sao Free Float Lại Quan Trọng?
-
Ý Nghĩa Của Float Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cai Rang Floating Market, Vietnam's Intangible Cultural Heritage
-
Floating Market - Wikipedia
-
"What About The Floating Market That Impressed You" Có Nghĩa Là Gì?
-
Taling Chan Floating Market (Bangkok, Thái Lan) - Đánh Giá
-
Tour Taling Chan Floating Market - Chợ Nổi Taling Chan Bangkok
-
GROUP CAI BE FLOATING MARKET DISCOVERY TOUR
-
What Does Floating-market Mean? - YourDictionary