Floating On The Surface Of The Water - Tr-ex

What is the translation of " FLOATING ON THE SURFACE OF THE WATER " in Vietnamese? ['fləʊtiŋ ɒn ðə 's3ːfis ɒv ðə 'wɔːtər]floating on the surface of the water ['fləʊtiŋ ɒn ðə 's3ːfis ɒv ðə 'wɔːtər] trôi nổi trên mặt nướcfloating on the surface of the waternổi trên mặt nướcfloat on water

Examples of using Floating on the surface of the water in English and their translations into Vietnamese

{-}Style/topic:
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
And if the egg is floating on the surface of the water, it's too old to be eaten.Và nếu trứng nổi trên mặt nước, thì quả trứng đó đã quá cũ rồi.Officers said they wereable to identify after finding her healthcare card floating on the surface of the water.Các nhân viên cho biết họ có thể xác định vụ việc sau khi tìm thấy thẻchăm sóc y tế của bà nổi trên mặt nước.The project adopts the bracket that is floating on the surface of the water and is fixed by the chain of the shore, so it is not affected by the water level.Dự án thông qua khung nổi trên mặt nước và được cố định bởi chuỗi bờ, do đó nó không bị ảnh hưởng bởi mực nước..IDEA 46When you have access to a spa, create a romantic atmosphere by placing some candles around the tub andsome rose petals floating on the surface of the water.Ý tưởng 46: Khi bạn có dịp đi spa, hãy tạo ra một khung cảnh lãng mạn bằng cách đặt những ngọn nến xung quanh bồn tắm vànhững cánh hoa hồng trôi nổi trên mặt nước.When some of the oil eventually stops floating on the surface of the water and begins to sink into the marine environment, it can have the same kind of damaging effects on fragile underwater ecosystems, killing or contaminating many fish and smaller organisms that are essential links in the global food chain.Khi một số lượng dầu cuối cùng dừng lại nổi trên mặt nước và bắt đầu chìm vào môi trường biển, nó có thể có cùng một loại tác hại đến hệ sinh thái dưới nước, giết chết hay làm ô nhiễm nhiều loài cá và các sinh vật nhỏ hơn là các liên kết cần thiết trong chuỗi lương thực toàn cầu.In this June 26, 2010 file photo, oil from the DeepwaterHorizon oil spill is seen floating on the surface of the water in Bay Jimmy in Plaquemines Parish, La.Trong bức ảnh chụp ngày 26/ 6/ 2010 cho thấy dầu từvụ tràn dầu Deepwater Horizon trôi nổi trên mặt nước trong vịnh Jimmy ở Plaquemines Parish.Plants that float on the surface of the water;Thực vật nổi trên mặt nước;The eggs of the puffer fish are extremely light and float on the surface of the water until they hatch in about a week's time.Trứng cá nóc rất nhẹ nên chúng nổi trên mặt nước đến khi nở khoảng một tuần sau đó.You also need to use plants that float on the surface of the water: duckweed, pista, vodokras.Bạn cũng cầnsử dụng các loại thực vật nổi trên mặt nước: bèo, pista, vodokras.A bridge in which a boat or floating box replaces a pier and floats on the surface of the water.Một cây cầu trong đó một chiếc thuyền hay hộp trôi nổi thay thế một bến tàu, và nổi trên mặt nước.The waters prevailed, and increased greatly on the earth; and the ship floated on the surface of the waters.Trên mặt đất nước lớn và dưng thêm nhiều lắm; chiếc tàu nổi trên mặt nước.This device floats on the surface of the water, held in place by cables connected to the seabed.Thiết bị này nổi trên bề mặt nước, được giữ bằng dây cáp nối với đáy biển.The floating rate of Ningxia 80%(Ningxia wolfberry wolfberry polysaccharide containing the main ingredients, the proportion of small, generally 80% will float on the surface of the water);Tỷ lệ thả nổi của Ningxia 80%( Ningxia wolfberry wolfberry polysaccharide chứa các thành phần chính, tỷ lệ nhỏ, nói chung là 80% sẽ nổi trên bề mặt của nước);It even floats on the surface of the water.Thậm chí trôi nổi trên bề mặt nước.What causes fish to float on the surface of the water?Điều gì khiến cá nổi trên mặt nước?Your saliva will float on the surface of the water, which is normal.Nước bọt của bạn sẽ nổi trên bề mặt của nước, đó là bình thường.Egg: Eggs are laid one at a time and can float on the surface of the water.Trứng: thường được sinh một lần và trôi nổi trên mặt nước.Blobs of oil from the massive spill float on the surface of the water on May 5, 2010 in Breton and Chandeleur sounds off the coast of Louisiana.Các đốm màu dầu từ phao tràn lớn trên bề mặt của nước trên Ngày 05 tháng 5 năm 2010 tại Breton và Chandeleur âm thanh ngoài khơi bờ biển Louisiana.The structure of the body of the bear allows it to float on the surface of the water.Cấu trúc của thân gấu cho phép nó trôi nổi trên mặt nước.The waters rose and increased greatly on the land, and the ark floated on the surface of the water.”.Nước dâng và tăng thêm nhiều trên mặt đất, và tàu lênh đênh trên mặt nước.”.Fry can not be removedfrom the general aquarium, but then on the surface of the water must be floating plants, for example, duckweed.Chiên không thể được loại bỏkhỏi bể cá nói chung, nhưng sau đó trên bề mặt nước phải là thực vật nổi, ví dụ, bèo tấm.Sharks are especially dangerous around shipwrecks because they're attracted to blood from injured people andby the fish that gather around floating objects on the surface of the water.Cá mập cực kỳ nguy hiểm khi ở gần những chiếc tàu đắm vì chúng bị thu hút bởi máu của những người bị thương vàbởi đàn cá ở xung quanh các vật thể nổi trên mặt nước.Then, as the long, thin leaves begin to float on the surface of the water, this becomes the floating leaf stage of growth.Sau đó, khi những chiếc lá dài và mỏng bắt đầu nổi trên mặt nước, điều này trở thành giai đoạn lá nổi của sự phát triển.The bog vegetation, mostly sphagnum moss anchored by sedges(such as Carex lasiocarpa),forms a floating mat approximately half a metre thick, on the surface of the water or on top of very wet peat.Thảm thực vật bog, chủ yếu là rêu sphagnum được neo bởi các loại trầm tích( như Carex lasiocarpa),tạo thành một tấm thảm nổi dày khoảng nửa mét trên bề mặt nước hoặc trên than bùn rất ướt.Researchers believe the stones were designed to appear to'float' on the surface of the water to signify a Mesoamerican myth about the creation of the world that says Cipactli(the monster of the earth) floated on the primitive waters, and from his body the sky and the earth were created.Các nhà nghiên cứu tin rằng những hòn đá được tạo ra có thể“ nổi” trên mặt nước là biểu trưng cho một thần thoại Trung bộ Châu Mỹ về sự ra đời của thế giới, trong đó nói rằng Cipactli( quái vật trái đất) đã trôi nổi trên những vùng biển nguyên sơ, và bầu trời và mặt đất đã được tạo ra từ cơ thể của nó.Finally, after 24 hours,the hatching will stop and the hatching is completely floating on the surface of water, and the larvae are placed in 200 mesh bags at the bottom of the conical incubator.Cuối cùng, sau 24giờ, việc nở sẽ dừng lại và nở hoàn toàn trôi nổi trên bề mặt nước, và ấu trùng được đặt trong 200 túi lưới ở dưới cùng của lò ấp trứng hình nón.Thanks to its highly porous structure, the material floats on the surface of water, allowing it to soak up the sun's rays.Nhờ cấu trúc có độ xốp cao, vật liệu nổi được trên mặt nước, cho phép nó hấp thụ các tia mặt trời.The most apparent difference between a ship anda submarine is that a sip floats on the surface of water, whereas submarines are capable of operating underwater.Sự khác biệt rõ ràng nhất giữa tàu vàtàu ngầm là một ngụm nổi trên mặt nước, trong khi tàu ngầm có khả năng hoạt động dưới nước..Oil is not soluble in water which is why it floats on the surface of water.Tinh dầu không tan trong nước mà nó nổi trên mặt nước.Display more examples Results: 64, Time: 0.0575

Floating on the surface of the water in different Languages

  • Indonesian - mengambang di permukaan air

Word-for-word translation

floatingadjectivenổifloatingnounfloatingfloatinglơ lửngfloatingverbtrôibaysurfacebề mặtsurfacenounsurfacewaternounnướcwaterfloatadjectivenổifloatnounfloatfloatverbphaotrôibay floating oilfloating platform

Top dictionary queries

English - Vietnamese

Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 English-Vietnamese floating on the surface of the water Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Surface Lênh đênh Trên Biển