13 thg 7, 2022 · Phát âm của flood. Cách phát âm flood trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈfləd/.
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm flood trong Tiếng Anh, Tiếng Scotland bằng giọng phát âm bản xứ. flood dịch tiếng Anh.
Xem chi tiết »
the rising of a body of water and its overflowing onto normally dry land · an overwhelming number or amount · light that is a source of artificial illumination ...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ flood tiếng Anh Từ điển Anh ... ... Từ điển Anh Việt. flood (phát âm có thể chưa chuẩn). Hình ảnh cho thuật ngữ flood. Nội dung chính.
Xem chi tiết »
Flood là gì: / flʌd /, Danh từ: lũ lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, ... Flood. Nghe phát âm ... Nước triều lên ( (cũng) flood-tide), triều cường.
Xem chi tiết »
Phát âm flood · floods of rain: mưa như trút nước · a flood of tears: nước mắt giàn giụa · a flood of words: lời nói thao thao bất tuyệt.
Xem chi tiết »
flood trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flood (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
floods trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng floods (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. danh từ. lũ, lụt, nạn lụt the Flood; Noah's Flood → nạn Hồng thuỷ dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Xem chi tiết »
flash flood Có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Bạn có thể học cách phát âm, bản dịch, ý nghĩa và định nghĩa của flash flood trong Từ điển tiếng Anh này.
Xem chi tiết »
Tra từ 'flood' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "flood" trong tiếng Việt. volume_up. flood {động} ... cách phát âm ...
Xem chi tiết »
English - Vietnamese Dictionary Online. What is 'flood-control' in Vietnamese. ... Phát âm flood-control. flood-control /flood-control/.
Xem chi tiết »
1. flood. 2. typhoon. 3. food. ... cách phát âm chi nỏ phải chọn từ có cách phát âm khác. avatar. khienhuong logoRank; Chưa có nhóm.
Xem chi tiết »
Hiện tại tiếp diễn, am flooding, are flooding ; Quá khứ đơn, flooded, flooded ; Quá khứ tiếp diễn, was flooding, were flooding ; Hiện tại hoàn thành, have flooded ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Flood Phát âm
Thông tin và kiến thức về chủ đề flood phát âm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu