13 thg 7, 2022 · Phát âm của floor. Cách phát âm floor trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. floor. Cách phát âm ...
Xem chi tiết »
Cách phát âm floor · Định nghĩa của floor. the inside lower horizontal surface (as of a room, hallway, tent, or other structure); a structure consisting of a ...
Xem chi tiết »
the inside lower horizontal surface (as of a room, hallway, tent, or other structure) · a structure consisting of a room or set of rooms at a single position ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:16 Đã đăng: 18 thg 7, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'floor' trong từ điển Lạc Việt. ... quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)) ... The body of assembly members: a motion from the floor.
Xem chi tiết »
Email Cụm từ. floor ví dụ trong câu. The bookshelf fell off the wall, and all the books landed on the floor phát âm ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · trong: verb; noun; Oxford 3000. Tiếng Anh; Tiếng Hà Lan; Tiếng Hạ Đức; Tiếng Tây Ban Nha. floor phát âm trong Tiếng Anh [en] flɔː(r) Thổ âm:
Xem chi tiết »
floor trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng floor (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Tra từ 'floor' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "floor" trong tiếng Việt. volume_up. floor {danh} ... cách phát âm ...
Xem chi tiết »
noun; Oxford 3000. Tiếng Anh; Tiếng Hà Lan; Tiếng Hạ Đức; Tiếng Tây Ban Nha. floor phát âm trong Tiếng Anh [en] flɔː(r) Thổ âm:
Xem chi tiết »
floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floor.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ second floor. Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng second floor ...
Xem chi tiết »
phát âm floors tiếng Anh floors (phát âm có thể chưa chuẩn) ... Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ floors trong tiếng Anh. Sau khi ...
Xem chi tiết »
Noun. 1. the inside lower horizontal surface (as of a room or hallway);. "they needed rugs to cover the bare floors". 2. structure consisting of a room or ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Floor Phát âm
Thông tin và kiến thức về chủ đề floor phát âm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu