Flow-Through Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Flow-Through |
Tiếng Việt | Lưu Lượng Trôi Nổi |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Flow-Through là gì?
Một thực thể thông qua dòng chảy là một thực thể kinh doanh hợp pháp chuyển thu nhập cho chủ sở hữu hoặc nhà đầu tư của doanh nghiệp. Các thực thể thông qua dòng chảy là một thiết bị phổ biến được sử dụng để hạn chế thuế bằng cách tránh đánh thuế hai lần. Chỉ các nhà đầu tư hoặc chủ sở hữu bị đánh thuế vào doanh thu, không phải bản thân thực thể.
- Flow-Through là Lưu Lượng Trôi Nổi.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa - Giải thích
Flow-Through nghĩa là Lưu Lượng Trôi Nổi.
Thu nhập được tạo ra bởi một thực thể thông qua dòng chảy được coi là thu nhập của các nhà đầu tư hoặc chủ sở hữu. Điều này có nghĩa là thuế chuyển qua tờ khai thuế của chủ sở hữu và vì vậy các thực thể thông qua dòng chảy được coi là không phải là thực thể cho mục đích thuế vì chúng không bị đánh thuế.
Definition: A flow-through entity is a legal business entity that passes income on to the owners or investors of the business. Flow-through entities are a common device used to limit taxation by avoiding double taxation. Only the investors or owners are taxed on revenues, not the entity itself.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Flow-Through
- Limited Liability Company (LLC)
- Private Company
- Regulated Investment Company (RIC)
- Franchise Tax
- Double Taxation
- Lưu Lượng Trôi Nổi tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Flow-Through là gì? (hay Lưu Lượng Trôi Nổi nghĩa là gì?) Định nghĩa Flow-Through là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Flow-Through / Lưu Lượng Trôi Nổi. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Từ khóa » Float Through Nghĩa Là Gì
-
Float Through (something) Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Ý Nghĩa Của Float Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Flow Through To Sb/sth Trong Tiếng Anh
-
Float Through Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Float - Từ điển Anh - Việt
-
Float Tiếng Anh Là Gì? - Làm Cha Cần Cả đôi Tay
-
"float" Là Gì? Nghĩa Của Từ Float Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Float, Từ Float Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Float Around Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Float Around Trong Câu Tiếng ...
-
Nghĩa Của Từ : Float | Vietnamese Translation
-
Float Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Floating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Floating Là Gì - Nghĩa Của Từ Float, Từ Float Là Gì - Thienmaonline