Ý Nghĩa Của Float Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Staying afloat, capsizing & sinking Toys & dollsTừ khóa » Float Through Nghĩa Là Gì
-
Float Through (something) Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Ý Nghĩa Của Flow Through To Sb/sth Trong Tiếng Anh
-
Float Through Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Float - Từ điển Anh - Việt
-
Float Tiếng Anh Là Gì? - Làm Cha Cần Cả đôi Tay
-
"float" Là Gì? Nghĩa Của Từ Float Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Float, Từ Float Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Float Around Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Float Around Trong Câu Tiếng ...
-
Flow-Through Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Nghĩa Của Từ : Float | Vietnamese Translation
-
Float Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Floating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Floating Là Gì - Nghĩa Của Từ Float, Từ Float Là Gì - Thienmaonline